NÔNG NGHIỆP, AGRICULTURE LÀ GÌ? Chúng ta cùng phân tích về Nông Nghiệp

Nông nghiệp (AGRICULTURE) là ngành sản xuất quan trọng, sử dụng các quy luật phát triển-sinh trưởng của động vật, thực vật để thu được các sản phẩm thông qua nuôi dưỡng, canh tác có sự tác động của con người với những kỹ thuật, công nghệ. Nông nghiệp là ngành sản xuất cơ bản của Việt Nam và thế giới. Nông nghiệp bao gồm Trồng trọt, chăn nuôi, ngư nghiệp, lâm nghiệp.

NÔNG NGHIỆP, AGRICULTURE LÀ GÌ? Chúng ta cùng phân tích về Nông Nghiệp

Trong chủ đề này, Lương sẽ cùng bạn tìm hiểu chuyên sâu về Nông nghiệp (AGRICULTURE), nếu bạn có câu hỏi liên quan hoặc các câu hỏi về Mô hình khởi nghiệp kiếm tiền, kinh doanh, bạn có thể gửi inbox về cho Lương theo phần Hỗ trợ (liên hệ) tại khu vực Menu của Taytou.com

Nông nghiệp là lĩnh vực (ngành) chứa đồng thời cả Trồng trọt (cây thực vật), chăn nuôi gia xúc-động vật hoặc cá, thủy sản (ngư nghiệp, đánh bắt thủy sản), Lâm nghiệp. Trong một số góc nhìn, nông nghiệp còn bao gồm các dịch vụ về nông nghiệp (đào tạo, du lịch nông nghiệp…) và sản xuất vật tư-máy móc nông nghiệp.

Nông nghiệp là ngành mà con người, tổ chức sử dụng các nguồn lực thiên nhiên kết hợp kỹ thuật, công nghệ để tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu thông qua trồng trọt, đánh bắt thủy sản, lâm nghiệp, chăn nuôi…Nông nghiệp không chỉ cung cấp thực phẩm cho con người, mà còn mang lại nguồn nguyên liệu cho các ngành sản xuất công nghiệp, dịch vụ.

Trong tiếng Anh, nông nghiệp là AGRICULTURE; còn trong tiếng Trung Quốc thì nông nghiệp là 农业. Nông nghiệp là ngành sản xuất hay ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam cũng như thế giới.

ĐI ĐẾN NỘI DUNG BẠN MUỐN XEM

NÔNG NGHIỆP, AGRICULTURE LÀ GÌ? Khái niệm, định nghĩa về Nông nghiệp

Nông nghiệp là một ngành sản xuất của xã hội và nền kinh tế, sử dụng đất đai, nước, nguồn lực tự nhiên, kỹ thuật-công nghệ, con người…để nuôi trồng, khai thác, tạo ra các sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu về thực phẩm, lương thực của con người/tổ chức hoặc đối tượng nông nghiệp khác (như vật nuôi, cá…). Ngành nông nghiệp có thể cung cấp nguồn nguyên liệu cho các ngành khác như Công nghiệp, dịch vụ.

Theo nghĩa hẹp, nông nghiệp là ngành trồng trọt cây cối, thực vật (nhưng theo nghĩa rộng, nông nghiệp bao gồm cả ngư nghiệp, lâm nghiệp – tức là nông nghiệp bao gồm nuôi cá, đánh bắt thủy sản, trồng và khai thác rừng…).

Nông nghiệp là ngành sản xuất và cũng gọi là ngành kinh tế nhằm đạt mục đích tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu con người, bằng cách thức sử dụng nguồn lực tự nhiên như nước, gió, đất đai, kỹ thuật-công nghệ…để trồng trọt, chăn nuôi, khai thác động vật, thực vật, cá (thủy sản) hoặc các sinh vật khác.

Nông nghiệp là ngành (lĩnh vực) sản xuất xã hội dùng nước, đất đai, nguồn lực thiên nhiên khác kết hợp với kỹ thuật-công nghệ của con người để tạo ra thực phẩm, lương thực, sản phẩm khác. Nông nghiệp không chỉ giới hạn ở trồng trọt, mà còn có chăn nuôi, đánh bắt thủy sản, lâm nghiệp…

Nông nghiệp là hoạt động sản xuất của con người để tạo ra thực phẩm, lương thực đáp ứng nhu cầu của chính con người, tổ chức thông qua chăn nuôi, canh tác trồng trọt, khai thác từ thiên nhiên. Ví dụ như trồng lúa mì, đánh bắt mực ngoài biển, trồng cây cao su, quế…

Nông nghiệp theo nghĩa rộng là ngành sản xuất gồm 5 hình thức gồm có: Trồng trọt, lâm nghiệp, thủy sản, chăn nuôi, ngành nghề phụ khác. Nếu chỉ xét theo nghĩa hẹp hơn, thì nông nghiệp là ngành trồng trọt như trồng lúa, cây cho gia súc.

Những khái niệm về Nông nghiệp trên đây đã được Lương bóc tách đến bản chất của nông nghiệp, bao gồm đồng nghĩa hẹp và nghĩa rộng, bạn có thể yên tâm sử dụng để ứng dụng trong công việc, đời sống.

| SẢN XUẤT, PRODUCTION (PRODUCE) LÀ GÌ? Tìm hiểu sâu và rõ nét về sản xuất

NGUỒN GỐC KHỞI NGUỒN CỦA NÔNG NGHIỆP, SỰ MỞ RỘNG VÀ TÁC ĐỘNG CỦA NÔNG NGHIỆP ĐỐI VỚI TOÀN CẦU

Nông nghiệp, là nền tảng cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh, có thể bắt nguồn từ khoảng 10.000 năm trước. Vào thời điểm đó, Tây Á, Trung Mỹ và Đông Á chào đón sự ra đời độc lập của nền nông nghiệp gần như cùng lúc.

Lưu vực sông Lưỡng Hà ở Tây Á được biết đến là cái nôi của các loại cây trồng như lúa mì, lúa mạch và yến mạch; Trung Mỹ là nơi sản sinh ra các loại cây trồng như ngô, khoai tây và đậu phộng; và Trung Quốc có hai hệ thống nông nghiệp nguyên thủy, mỗi hệ thống có những đặc điểm riêng – trồng lúa ở giữa và hạ lưu sông Dương Tử, trong khi đó trồng kê và lúa miến ở vùng đất khô cằn ở giữa sông Hoàng Hà. Họ đã cùng nhau tạo nên vinh quang cho nền văn minh nông nghiệp của thế giới.

Với sự phổ biến dần dần của các công cụ, kỹ thuật thuộc về những các khu vực nông nghiệp này, nền nông nghiệp lúa mì ở Tây Á và nền nông nghiệp lúa gạo, kê ở Đông Á dần dần lan rộng khắp thế giới, thúc đẩy sự phát triển toàn cầu của nền nông nghiệp sơ khai.

Đến cuối thế kỷ 15, việc mở ra các tuyến đường biển mới và sự xuất hiện của nhiều tuyến đường thương mại đã thúc đẩy quá trình lan truyền và hội nhập cây trồng giữa Âu Á và Châu Mỹ, và quá trình toàn cầu hóa nông nghiệp diễn ra nhanh chóng.

Sự phát triển của nông nghiệp không chỉ nâng cao khả năng biến đổi và thích nghi của con người với môi trường tự nhiên mà còn thúc đẩy đời sống định cư của con người và đem lại những thay đổi sâu sắc trong cơ cấu dân số, chẳng hạn như sự tinh chỉnh trong phân công lao động và sự gia tăng của trao đổi hàng hóa.

Đồng thời, nông nghiệp còn cung cấp cho con người nguồn thực phẩm ổn định và điều kiện dự trữ, thúc đẩy mạnh mẽ sự tăng trưởng dân số. Có thể nói, sự ra đời và phát triển của nông nghiệp đã mở rộng đáng kể phạm vi và cường độ hoạt động của con người và tác động sâu sắc đến môi trường sinh thái, khí hậu toàn cầu.

Từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, nghiên cứu nông nghiệp chịu ảnh hưởng sâu sắc của “chủ nghĩa tiến hóa văn hóa”, và các giả thuyết chính bao gồm các lý thuyết tiến hóa một dòng như “lý thuyết khám phá”, “lý thuyết thông minh” và “lý thuyết phát minh”. Những giả thuyết này chủ yếu thảo luận về vị trí của nông nghiệp trong quá trình tiến hóa và tác động của nó đến tổ chức xã hội của loài người.

Chúng dựa trên hai ý tưởng cốt lõi: thứ nhất, nền kinh tế nông nghiệp có những lợi thế đáng kể so với lối sống săn bắt và hái lượm, chẳng hạn như lợi thế về mặt chọn lọc; Thứ hai, tính ưu việt của nông nghiệp, có nghĩa là một khi được phát minh hoặc khám phá, nó có thể nhanh chóng được các nhóm khác áp dụng và phổ biến rộng rãi.

Từ đầu thế kỷ 20 đến những năm 1960, nhiều học giả bắt đầu liên hệ nguồn gốc của nông nghiệp với biến đổi môi trường và khí hậu, đồng thời khám phá quá trình nguồn gốc của nông nghiệp trong khuôn khổ các mô hình môi trường. Pumpelly là người đầu tiên đề xuất “giả thuyết ốc đảo”, cho rằng biến đổi khí hậu là động lực chính thúc đẩy nền nông nghiệp.

Trong thời kỳ này, Gordon Childe đã đề xuất các khái niệm về “Cách mạng đồ đá mới” (cách mạng sản xuất lương thực) và “Cách mạng đô thị”, đặt nền tảng lý thuyết cho việc nghiên cứu nông nghiệp, chăn nuôi và nguồn gốc của nền văn minh.

Từ giai đoạn những năm 1945 trở đi, nhà khảo cổ học Braidwood, thông qua nghiên cứu về Lưỡi liềm màu mỡ ở Tây Á, đã đề xuất rằng nông nghiệp nên bắt nguồn từ những khu vực có khí hậu và môi trường thuận lợi.

Từ những năm 1960, nghiên cứu về nguồn gốc của nông nghiệp đã chịu ảnh hưởng của ngành khảo cổ học mới và mô hình nghiên cứu đã có sự thay đổi lớn. Các nhà nghiên cứu đã bắt đầu tập trung vào động lực nguồn gốc, cố gắng giải thích những điều kiện nào thúc đẩy sự chuyển đổi thích ứng từ săn bắt và hái lượm sang sản xuất lương thực.

Theo quan điểm sinh thái văn hóa, canh tác nông nghiệp ban đầu là một hình thức kinh tế đòi hỏi chi phí lao động rất lớn. Những người nông dân đầu tiên phải làm việc nhiều giờ hơn để kiếm sống và phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh và suy dinh dưỡng cao hơn. Ngoài ra, đặc điểm sinh kế nông nghiệp cũng dẫn đến gia tăng sự chênh lệch trong cơ cấu xã hội.

NHỮNG Ý NGHĨA VÀ LỢI ÍCH LỚN CỦA NÔNG NGHIỆP

Nông nghiệp, là nền tảng của sự phát triển xã hội loài người, có tầm quan trọng rõ thấy. Trong suốt hàng ngàn năm lịch sử, nông nghiệp không chỉ cung cấp cho con người thực phẩm cơ bản và vật dụng sinh tồn mà còn thúc đẩy sự phát triển của xã hội, kinh tế, văn hóa và công nghệ. Phần này Lương sẽ cùng bạn sẽ khám phá chi tiết tầm quan trọng của nông nghiệp, bao gồm các giá trị kinh tế, xã hội, sinh thái và văn hóa, cũng như vai trò mới của nó trong xã hội hiện đại.

1, Giá trị kinh tế của nông nghiệp

Nông nghiệp là một trong những trụ cột của nền kinh tế quốc dân và đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế của đất nước.

Trước hết, nông sản là nhu cầu thiết yếu của đời sống nhân dân, phát triển nông nghiệp ổn định bảo đảm an ninh lương thực, an toàn thực phẩm quốc gia.

Thứ hai, chuỗi ngành nông nghiệp dài, bao gồm nhiều khâu như trồng trọt, chăn nuôi, chế biến, tiêu thụ, tạo cơ hội việc làm cho phát triển kinh tế nông thôn và tăng thu nhập cho nông dân.

 Ngoài ra, sự phát triển của nông nghiệp cũng thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan như máy móc nông nghiệp, phân bón, thuốc trừ sâu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hơn nữa.

| KIÊN TRÌ, PERSEVERANCE LÀ GÌ? ĐI SÂU VÀO TÌM HIỂU VỀ KIÊN TRÌ

2, Giá trị xã hội của nông nghiệp

Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội. Đầu tiên, nông nghiệp tạo nền tảng cho sự ổn định xã hội ở nông thôn. Thông qua sản xuất nông nghiệp, người nông dân đã đạt được sự tự cung tự cấp và đảm bảo nhu cầu sống, qua đó duy trì sự ổn định của xã hội nông thôn.

Kế tiếp, nông nghiệp thúc đẩy giao lưu giữa thành thị và nông thôn. Việc lưu thông, trao đổi sản phẩm nông nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu sống của cư dân thành thị mà còn thúc đẩy sự giao lưu, hợp tác giữa thành thị và nông thôn, thúc đẩy sự phát triển đồng bộ giữa thành thị và nông thôn.

Cuối cùng, nông nghiệp cung cấp cho xã hội một nơi để giải trí và thư giãn. Các dự án giải trí nông nghiệp như nghỉ dưỡng tại trang trại và du lịch nông thôn đã làm phong phú thêm thời gian rảnh rỗi của người dân và cải thiện chất lượng cuộc sống.

3, Giá trị sinh thái của nông nghiệp

Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường. Đầu tiên, hệ sinh thái nông nghiệp là một phần quan trọng của sinh quyển Trái Đất. Các hệ sinh thái nông nghiệp như đất nông nghiệp, rừng và đồng cỏ cung cấp môi trường sống quan trọng cho đa dạng sinh học và duy trì sự ổn định của hệ sinh thái Trái Đất.

Thứ hai, các công nghệ sinh thái trong hoạt động nông nghiệp, chẳng hạn như nông nghiệp sinh thái và nông nghiệp hữu cơ, giúp giảm việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, giảm ô nhiễm nguồn không cố định trong nông nghiệp và bảo vệ môi trường sinh thái.

Ngoài ra, nông nghiệp còn cải thiện môi trường sinh thái và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên đất thông qua các dự án sinh thái như bảo tồn đất, nước, kiểm soát gió và cát.

4, Giá trị văn hóa của nông nghiệp

Nông nghiệp là một phần quan trọng của nền văn minh nhân loại và mang nhiều ý nghĩa văn hóa phong phú.

Văn hóa nông nghiệp là sự kết tinh của trí tuệ con người. Trong quá trình sản xuất nông nghiệp lâu dài, nhân loại đã tích lũy được nhiều kiến ​​thức và kinh nghiệm nông nghiệp phong phú, hình thành nên nền văn hóa nông nghiệp độc đáo.

Những truyền thống văn hóa này không chỉ phản ánh lòng kính nể của con người đối với thiên nhiên và cuộc sống, mà còn mang lại sự giàu có về mặt tinh thần cho xã hội hiện đại.

Văn hóa nông nghiệp có chức năng kế thừa và đổi mới. Văn hóa nông nghiệp được kế thừa và phát triển thông qua phương thức sản xuất nông nghiệp, phong tục, lễ hội,… được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Đồng thời, với sự tiến bộ của công nghệ nông nghiệp hiện đại, văn hóa nông nghiệp cũng không ngừng đổi mới và phát triển, thổi luồng sinh khí mới vào xã hội hiện đại.

Văn hóa nông nghiệp còn có chức năng giáo dục. Khi tham gia vào hoạt động sản xuất nông nghiệp, con người có thể trực tiếp cảm nhận được sức hấp dẫn của văn hóa nông nghiệp và bồi dưỡng những phẩm chất tốt đẹp như yêu lao động, tôn trọng thiên nhiên, đoàn kết và hợp tác.

5, Vai trò mới của nông nghiệp trong xã hội hiện đại

Cùng với sự phát triển nhanh chóng của xã hội hiện đại, vai trò của nông nghiệp trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế và duy trì ổn định xã hội ngày càng trở nên nổi bật.

Đồng thời, nông nghiệp không ngừng đổi mới và phát triển để thích ứng với nhu cầu mới của xã hội hiện đại. Ví dụ, việc ứng dụng công nghệ nông nghiệp hiện đại đã nâng cao hiệu quả và chất lượng sản xuất nông nghiệp, hỗ trợ mạnh mẽ cho sản xuất nông nghiệp.

Ngoài ra, nông nghiệp còn mở rộng chuỗi công nghiệp nông nghiệp bằng cách phát triển các ngành công nghiệp mới nổi như nông nghiệp giải trí và du lịch nông thôn, tạo động lực mới cho phát triển kinh tế nông thôn.

Ý nghĩa và tầm quan trọng của nông nghiệp được thể hiện ở nhiều khía cạnh, bao gồm giá trị kinh tế, giá trị xã hội, giá trị sinh thái và giá trị văn hóa. Trong xã hội hiện đại, nông nghiệp không chỉ đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế quốc gia mà còn đóng góp tích cực vào sự ổn định xã hội và bảo vệ môi trường. Vì vậy, chúng ta phải nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của nông nghiệp, tăng cường đầu tư, hỗ trợ cho nông nghiệp, thúc đẩy nông nghiệp phát triển bền vững, lành mạnh.

PHÂN LOẠI NÔNG NGHIỆP

1, Ngành nông nghiệp trồng trọt

Cây lương thực : lúa, lúa mì, ngô, đậu nành và các loại cây lương thực chính khác.

Cây trồng thương mại : bông, hạt cải dầu, mía, cà phê, chè, dược liệu Việt Nam, v.v.

Cây trồng làm vườn : rau, quả, hoa, nấm ăn, v.v.

2, Nông nghiệp chăn nuôi

Chăn nuôi : chăn nuôi các loài động vật có vú như gia súc, cừu, lợn và ngựa.

Chăn nuôi gia cầm : sản xuất gà, vịt, ngỗng và các loại gia cầm khác và trứng.

Chăn nuôi đặc thù : nuôi ong (mật ong), nuôi tằm (nguyên liệu tơ tằm), v.v.

3, Nông nghiệp: Ngư nghiệp

Nuôi trồng thủy sản : nuôi nhân tạo cá, tôm, cua, nhuyễn thể, v.v.

Đánh bắt cá biển : hoạt động đánh bắt cá ở vùng biển sâu hoặc gần bờ, rong biển, v.v.

4, Nông nghiệp: Lâm nghiệp (phân nhóm theo nghĩa rộng)

Trồng rừng : rừng gỗ (như thông và sồi), rừng kinh tế (như cao su và cây óc chó).

Chế biến lâm sản : gỗ, tre, nứa, nhựa, dược liệu, v.v.

5, Các ngành mở rộng của Nông nghiệp

5.1, Ngành chế biến nông sản trong nông nghiệp

Gia công cơ bản: nghiền ngũ cốc, chiết xuất dầu, sấy khô trái cây và rau quả, v.v.

Gia công chế biến sâu: sản xuất thực phẩm (thực phẩm đóng hộp, đồ uống), chế biến thức ăn chăn nuôi, dược phẩm sinh học (như chiết xuất insulin).

5.2, Dịch vụ nông nghiệp

Vật tư nông nghiệp: mua bán và dịch vụ hạt giống, phân bón, chế phẩm sinh học, và máy móc nông nghiệp.

Phát triển, mở rộng kỹ thuật nông nghiệp : đào tạo công nghệ trồng trọt, hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh.

Phân phối sản phẩm nông nghiệp : kho bãi, hậu cần chuỗi lạnh và bán hàng thương mại điện tử (như hỗ trợ nông dân của các sàn thương mại điện tử).

5.3, Du lịch nông thôn

Du lịch sinh thái : khu phức hợp nông thôn, trang trại và vườn hái trái cây.

Trải nghiệm văn hóa : lễ hội dân gian, trưng bày văn hóa nông nghiệp.

6, Các lĩnh vực mới nổi trong Nông nghiệp hiện đại

Nông nghiệp cơ sở: Trồng trọt trong nhà kính, trang trại thẳng đứng, canh tác không cần đất (thủy canh, khí canh).

Nông nghiệp thông minh: Giám sát Internet vạn vật (độ ẩm đất, ánh sáng), bảo vệ cây trồng bằng máy bay không người lái và cảnh báo sâu bệnh bằng AI.

Nông nghiệp Ứng dụng công nghệ sinh học: Nghiên cứu và phát triển cây trồng biến đổi gen, sản xuất phân bón vi sinh và sinh học tổng hợp (protein nhân tạo).

Nông nghiệp tuần hoàn: Trả lại rơm cho đồng ruộng, các dự án khí sinh học (phân → năng lượng) và chuỗi sinh thái kết hợp trồng trọt và chăn nuôi.

Nông nghiệp năng lượng sinh khối: Sử dụng rơm rạ và phân gia súc, gia cầm để sản xuất khí sinh học và nhiên liệu sinh học (ethanol, biodiesel).

7, Những lĩnh vực khác liên quan đến Nông nghiệp

Sản xuất máy móc nông nghiệp : nghiên cứu và phát triển máy kéo, máy gặt, máy bay không người lái bảo vệ thực vật và các thiết bị khác.

Tài chính nông nghiệp : Các dịch vụ bảo hiểm và tín dụng hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.

Nghiên cứu khoa học và giáo dục nông nghiệp : lai tạo giống mới và đào tạo cán bộ kỹ thuật nông nghiệp.

Nông nghiệp đã mở rộng từ “ngành sản xuất sơ cấp” truyền thống thành một hệ thống sản xuất phức hợp, tích hợp các ngành công nghiệp sơ cấp, thứ cấp và thứ ba , bao gồm nhiều khía cạnh như sản xuất, chế biến, dịch vụ, công nghệ và văn hóa. Đây là ngành sản xuất cơ bản hỗ trợ an ninh lương thực và phát triển kinh tế toàn cầu.

SỰ PHÁT TRIỂN VÀ NHỮNG NGÀY THÁNG KHỞI ĐẦU CỦA NÔNG NGHIỆP

Khoảng 10.000 năm trước, nông nghiệp xuất hiện độc lập gần như đồng thời ở Tây Á, Trung Mỹ và Đông Á. “Lưỡi liềm màu mỡ” ở Tây Á đã trở thành khu vực thuần hóa quan trọng và là trung tâm khởi nguồn của nền nông nghiệp vì có nguồn tài nguyên động thực vật phong phú. Ở đây, các loại cây lương thực như lúa mì, lúa mạch và yến mạch, cũng như các loại cây trồng thương mại như cây chà là và cây sung đã được thuần hóa thành công.

Đồng thời, khu vực này cũng bảo tồn một số lượng lớn công cụ, khu định cư cố định và di tích của động vật và thực vật được thuần hóa, cung cấp bằng chứng vật lý có giá trị cho việc nghiên cứu nguồn gốc của nông nghiệp.

Ngoài ra, nguồn gốc của nền nông nghiệp ở Trung Mỹ và Đông Á cũng có những đặc điểm riêng. Việc thuần hóa các loại cây trồng như ngô ở Trung Mỹ cũng có lịch sử lâu đời, trong khi Đông Á có đặc điểm là nguồn gốc và sự phát triển của các loại cây trồng trên ruộng lúa như lúa gạo. Nguồn gốc và sự phát triển của nông nghiệp ở những khu vực khác nhau này cùng nhau tạo nên mô hình đa dạng nông nghiệp toàn cầu.

Trong quá trình khám phá nguồn gốc của nông nghiệp, chúng ta cũng cần chú ý đến tác động của nhiều yếu tố như áp lực dân số, tình trạng thiếu hụt tài nguyên và biến đổi khí hậu. Trong khi những yếu tố này thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp, chúng cũng mang lại những thay đổi sâu sắc về cơ cấu xã hội, lối sống và các khía cạnh khác. Vì vậy, chúng ta cần phân tích toàn diện nguyên nhân và tác động của nguồn gốc nông nghiệp từ nhiều góc độ để có thể hiểu biết toàn diện hơn về hiện tượng lịch sử này.

Do có rào cản đại dương nên việc thuần hóa động vật và thực vật ở châu Mỹ rất độc đáo. Khu vực Trung Mỹ, do trải dài trên nhiều vùng khí hậu cận nhiệt đới và nhiệt đới, cùng sự chênh lệch độ cao giữa cao nguyên trung tâm và vùng đất thấp ven biển, đã hình thành nên đặc điểm khí hậu theo chiều thẳng đứng đáng kể, mang lại điều kiện độc đáo cho phát triển nông nghiệp.

Vì lý do này, Trung Mỹ đã trở thành một trong những nơi sản sinh ra nền văn minh cổ đại của châu Mỹ. Ở khu vực này, thời kỳ Cổ xưa (9000-3500 trước Công nguyên) đánh dấu sự chuyển đổi từ xã hội săn bắn và hái lượm sang xã hội nông nghiệp.

Trong thời kỳ này, các loại cây trồng như ngô, bí ngô, khoai tây, khoai lang và đậu phộng, cũng như các loài động vật như lạc đà không bướu, alpaca và gà tây đã được thuần hóa, qua đó xây dựng nên một hệ thống nông nghiệp độc đáo trong khu vực.

Nhìn lại Đông Á, Trung Quốc là khu vực quan trọng khởi nguồn của nền nông nghiệp và đã nuôi dưỡng nền văn minh nông nghiệp Trung Hoa liên tục. Ở đây có hai hệ thống nông nghiệp nguyên thủy như mình đã đề cập ở trên: một là trồng lúa có nguồn gốc ở trung lưu và hạ lưu sông Dương Tử ở phía nam, và hai là trồng kê khô hạn có nguồn gốc ở vùng bán khô hạn ở trung lưu sông Hoàng Hà. Mặc dù hai hệ thống này có nguồn gốc cùng một lúc, nhưng tập tính sinh thái và bối cảnh môi trường của các loại ngũ cốc được trồng trọt lại rất khác nhau.

Cây kê (Setaria italica) và cây kê chổi (Panicum miliaceum), là những cây trồng tiêu biểu của nền nông nghiệp khô hạn ở các vùng khô hạn , bán khô hạn của Đông Á, đóng vai trò quan trọng trong nguồn thực phẩm của con người thời tiền sử. Mặc dù hai loại ngũ cốc này có hạt nhỏ và hình dạng tương tự nhau nhưng chúng vẫn được gọi chung là cây kê. Nguồn gốc, quá trình thuần hóa và canh tác của nó đã có tác động sâu sắc đến sự hình thành và phát triển của nền văn minh Trung Quốc. Trong những năm gần đây, việc giới thiệu các phương pháp nghiên cứu mới như tàn tích thực vật lớn, vi hóa thạch và đồng vị đã mang lại những đột phá mới trong nghiên cứu nguồn gốc của nền nông nghiệp vùng khô hạn.

Vùng giữa sông Hoàng Hà được coi là nơi khởi nguồn và phát triển của nền nông nghiệp cạn vì nền nông nghiệp ở đây xuất hiện sớm và có trình tự hoàn chỉnh. Có nhiều quan điểm khác nhau trong cộng đồng học thuật về nguồn gốc của nền nông nghiệp khô cằn ở Trung Quốc, bao gồm Cao nguyên Hoàng Thổ, vùng giữa sông Hoàng Hà, vùng chuyển tiếp rừng-đồng cỏ phía bắc và khu vực phía tây Liêu Ninh. Đồng thời, các lý thuyết như lý thuyết bán đảo Sơn Đông và lý thuyết đa trung tâm cũng thu hút được nhiều sự chú ý. Việc áp dụng các phương pháp mới đã mang lại một góc nhìn hoàn toàn mới cho nghiên cứu trong lĩnh vực này. Nghiên cứu mới nhất thậm chí còn chỉ ra rằng khoảng 10.000 năm trước, dấu vết hoạt động nông nghiệp của con người đã được tìm thấy ở những nơi như Shizitan ở Sơn Tây, Nanzhuangtou ở Hà Bắc và Donghulin ở Bắc Kinh.

Trong giai đoạn sơ khai của nền nông nghiệp khô cằn, con người có thể đã bắt đầu sử dụng kê và lúa miến làm hai nguồn tài nguyên thực vật. Các học giả như Lu Houyuan đã tiến hành phân tích chuyên sâu các mẫu kho thóc và bảo tàng từ địa điểm Cishan bằng phương pháp xác định hình thái thực vật mang tính đột phá. Họ đã xác định được hơn 30.000 mẫu phytolith và xác nhận rằng tro còn lại trong kho thóc là kê đã thuần hóa, thời gian chôn cất khoảng 10.000 năm trước đây, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về kê đã thuần hóa sớm nhất trên thế giới.

Hiện nay, dựa vào các nhóm nguồn gốc lúa, quá trình thuần hóa và tốc độ thuần hóa đã trở thành những vấn đề cốt lõi trong nghiên cứu nguồn gốc trồng lúa. Trong quá trình khám phá nguồn gốc của lúa, “Thuyết đồng dạng Indica và Japonica” đã từng được chấp nhận rộng rãi, cho rằng không có sự phân biệt giữa Indica và Japonica trong lúa hoang trước khi thuần hóa, nhưng chúng dần dần phân biệt trong quá trình này. Tuy nhiên, khi nghiên cứu di truyền ngày càng sâu rộng, quan điểm về “tính không đồng nhất giữa lúa indica và lúa japonica” đã xuất hiện, tức là lúa japonica có nguồn gốc từ Trung Quốc, lai tạo với lúa hoang và tiến hóa thành lúa indica ở tiểu lục địa Ấn Độ. Đồng thời, trong quá trình tiến hóa từ lúa hoang thành lúa trồng, các vấn đề như tỷ lệ thuần hóa và cách thiết lập các chỉ số và tiêu chuẩn để hoàn thành quá trình thuần hóa lúa sớm vẫn tiếp tục gây khó khăn cho cộng đồng học thuật và trở thành tâm điểm gây tranh cãi trong nghiên cứu về nguồn gốc của lúa.

NÔNG NGHIỆP LAN RỘNG RA THẾ GIỚI VÀ CÓ MẶT Ở NHIỀU NƠI

Trải qua hàng ngàn năm, nông nghiệp đã dần lan rộng từ những nơi khởi nguồn của nó đến khắp mọi nơi trên thế giới. Quá trình này không chỉ thúc đẩy giao lưu và hội nhập văn hóa của nhân loại mà còn đặt nền tảng vững chắc cho chuyển đổi kinh tế, tăng trưởng dân số, nguồn gốc và sự phát triển của nền văn minh. Sự phát triển và lan rộng của nông nghiệp đã có tác động sâu sắc đến việc định hình bối cảnh nông nghiệp toàn cầu, thúc đẩy phát triển xã hội ở nhiều khu vực khác nhau và hiện thực hóa quá trình đa dạng hóa và toàn cầu hóa nông nghiệp sớm.

1, Sự phát tán và lan rộng của lĩnh vực nông nghiệp lúa mì

Nghiên cứu về sự phân và lan rộng của nghề trồng lúa mì đã mang lại nhiều kết quả khả quan. Nhiều loại lúa mì có nguồn gốc từ vùng Lưỡi liềm màu mỡ của Tây Á, bao gồm lúa mì einkorn và lúa mì Emma, ​​và bắt đầu lan sang châu Âu và Bắc Phi cách đây 9.000 năm. Đầu tiên, họ lan rộng về phía tây bắc đến Türkiye và Hy Lạp, sau đó đến nhiều nơi khác nhau ở châu Âu qua nhiều tuyến đường bao gồm bờ biển phía bắc Địa Trung Hải, lưu vực sông Danube và phía đông dãy núi Carpathian. Đồng thời, các loại cây lúa mì này cũng lan rộng về phía nam đến vùng Nubia ở thượng nguồn sông Nile, do đó hình thành nên một vòng tròn văn minh nông nghiệp Địa Trung Hải ở miền nam châu Âu và Bắc Phi.

Sự lan truyền của lúa mì tới miền Nam Âu Á diễn ra tương đối gần đây nhưng cũng có ý nghĩa quan trọng không kém. Đầu tiên chúng lan rộng dọc theo rìa phía bắc của cao nguyên Iran và xuất hiện tại các địa điểm ở Turkmenistan và Uzbekistan. Sau đó, vào khoảng 7.000-6.000 năm trước, những cây lúa mì này đã đến Pakistan và vùng Kavkaz; Khoảng 5.500-5.000 năm trước, chúng đã đến lưu vực sông Ấn, mở rộng hơn nữa phạm vi phân bố địa lý của chúng.

Sự lan truyền của nền nông nghiệp lúa mì sang Đông Á cũng nhận được nhiều sự chú ý. Những ghi chép đầu tiên về tàn tích lúa mì ở Trung Quốc xuất hiện ở Triệu Gia Trang, Giao Châu, Sơn Đông và Tây Sơn Bình ở lưu vực Thiên Thủy thuộc Cam Túc. Nghiên cứu mới nhất cho thấy, khoảng 5.200 năm trước, lúa mì đã lan rộng về phía đông đến vùng Altai thuộc Tân Cương, Trung Quốc, hình thành nên mô hình kinh tế chăn nuôi kết hợp trồng lúa mì của người dân vùng đồng cỏ phía bắc. Sau đó, lúa mì lan rộng hơn nữa qua vành đai thảo nguyên Á-Âu đến lưu vực sông Hoàng Hà ở miền bắc Trung Quốc, Hành lang Hà Tây và phần phía bắc của cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng, thậm chí đến khu vực văn hóa Avanashevo ở thảo nguyên Siberia. Con đường lan rộng này không chỉ giải thích tại sao chỉ có lúa mạch vùng cao và lúa mì thông thường được “chọn lọc” đưa vào các vùng vĩ độ cao ở miền bắc Trung Quốc mà còn tiết lộ vị trí quan trọng của “kênh đồng cỏ” phía bắc trong quá trình giao lưu văn hóa ban đầu giữa phương Đông và phương Tây, trước khi “Con đường tơ lụa ốc đảo” mở ra vào thời nhà Hán.

2, Sự mở rộng của nghề trồng lúa ở Trung Quốc đến Nhật Bản

Về nguồn gốc của nghề trồng lúa, cộng đồng học thuật của Trung Quốc nhìn chung cho rằng “lúa có nguồn gốc từ vùng trung và hạ lưu sông Dương Tử” (quan điểm này nằm trong phạm vi của Trung Quốc). Dựa trên cơ sở này, hướng phân bố của nghề trồng lúa chủ yếu có thể chia thành ba hướng: hướng bắc, hướng tây và hướng nam. Khoảng 9.000 năm trước, nghề trồng lúa đã phát triển về phía bắc đến lưu vực sông Hoài Hà và có thể đã hình thành nên mô hình canh tác hỗn hợp giữa trồng lúa và trồng trọt trên đất khô cằn tại khu vực địa phương. Khoảng 8.000 năm trước, nghề trồng lúa đã du nhập vào khu vực Nguyệt Trang và Tây Hà thuộc tỉnh Sơn Đông. Bằng chứng về việc sử dụng lúa gạo được phát hiện trong nền văn hóa Hậu Lý ở tỉnh Sơn Đông có thể có liên quan đến việc trồng lúa ở lưu vực sông Hoài Hà. Sau đó, cách đây 3.500 năm, nghề trồng lúa đã lan rộng đến Bán đảo Liêu Đông và tiếp tục về phía đông đến Bán đảo Triều Tiên. Khoảng 2.000 năm trước, nghề trồng lúa đã lan rộng đến quần đảo Kyushu-Honshu của Nhật Bản, mở rộng thêm phạm vi phân bố địa lý.

3, Toàn cầu hóa nông nghiệp trong giai đoạn ban đầu

Những sự kiện thể hiện sự lan truyền nông nghiệp trong giai đoạn ban đầu như đã đề cập ở trên, được gọi là toàn cầu hóa nông nghiệp sơ khởi hoặc toàn cầu hóa nông nghiệp thời tiền sử. Chúng không chỉ thúc đẩy trao đổi và hội nhập giữa các khu vực khác nhau, mà còn đặt nền tảng cho sự phát triển đa dạng của các hệ thống nông nghiệp toàn cầu. Quá trình toàn cầu hóa này đã nâng cao đáng kể khả năng thích ứng với môi trường của con người và trở thành động lực, nền tảng kinh tế quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Sự lưu thông thuận lợi của “Con đường tơ lụa”, đặc biệt là hoạt động thương mại thịnh vượng ở Âu Á trong thời nhà Hán và nhà Đường, đã thúc đẩy mạnh mẽ việc trao đổi và hội nhập cây trồng cũng như công nghệ nông nghiệp giữa Đông và Tây. Ngoài ra, cuộc cách mạng nông nghiệp vào thời gian từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10 đã thúc đẩy sự phát triển rộng rãi của các loại cây trồng như lúa miến ở Châu Phi, cây họ cam quýt ở Trung Quốc, xoài, bông và mía ở Ấn Độ, Âu Á và Châu Phi. Vào cuối thế kỷ 15, việc mở ra các tuyến đường mới và mở rộng các tuyến đường thương mại đã dẫn đến việc dần dần du nhập các loại cây trồng năng suất cao như ngô, khoai tây, khoai lang và các loài động vật như gà tây, alpaca từ châu Mỹ vào Âu Á. Cùng lúc đó, các loại cây trồng như lúa mì, lúa mạch và gạo từ Âu Á, cũng như các loại trái cây như nho , chuối và các loại động vật như cừu, lợn , ngựa cũng được đưa đến lục địa Châu Mỹ. Sự trao đổi và hội nhập toàn cầu của các hệ thống nông nghiệp độc lập này ở Lục địa Mới , Lục địa Cũ đã đặt nền tảng vững chắc cho quá trình toàn cầu hóa nông nghiệp ban đầu.

SỰ ẢNH HƯỞNG SÂU RỘNG CỦA NGUỒN GỐC NÔNG NGHIỆP

Nguồn gốc của nông nghiệp đánh dấu sự chuyển dịch to lớn trong hình thái kinh tế của con người từ kinh tế khai thác sang nền kinh tế sản xuất. Động thái mang tính đột phá này chiếm một vị trí quan trọng trong lịch sử văn minh nhân loại. Nó không chỉ tăng cường khả năng biến đổi và thích nghi của con người với môi trường tự nhiên, mà còn có tác động sâu sắc đến hệ sinh thái xã hội và tự nhiên, đặt nền tảng vững chắc cho sự xuất hiện và phát triển của các nền văn minh.

1, Vai trò của nông nghiệp trong việc thúc đẩy sự ra đời của xã hội và nền văn minh

So với hoạt động hái lượm và săn bắt, hoạt động nông nghiệp mang lại ba thay đổi đáng kể. Đầu tiên, nông nghiệp dẫn đến sự thay đổi trong mô hình định cư của con người, từ đó tạo nên những thay đổi lớn trong cơ cấu và quan hệ dân số, đồng thời thúc đẩy sự phát triển cơ bản của xã hội. Thứ hai, hoạt động nông nghiệp đã tạo ra sự phát minh và cải tiến nhiều công cụ sản xuất, nâng cao hiệu quả sản xuất đáng kể.

Đồng thời, thông qua việc thuần hóa động vật và cây trồng, nông nghiệp cung cấp cho con người nguồn thực phẩm , phương tiện lưu trữ ổn định, thúc đẩy mạnh mẽ sự tăng trưởng dân số.

Cuối cùng, nông nghiệp đã manng đến sự hoàn thiện trong phân công lao động và sự phát triển của trao đổi hàng hóa, đặt nền tảng cho sự xuất hiện của các yếu tố của nền văn minh như giai cấp, luật pháp, tôn giáo, chữ viết, thành phố và nhà nước. Nguồn gốc cũng như sự phát triển của nhiều nền văn minh cổ đại quan trọng trên thế giới, như Ai Cập, Babylon, Ấn Độ, Trung Quốc và Mexico, có liên quan chặt chẽ đến sự tiến bộ của nông nghiệp.

2, Tác động môi trường của các hoạt động nông nghiệp ban đầu

Trong môi trường sinh thái hiện nay, không thể bỏ qua những tác động kết hợp của các quá trình tự nhiên và hoạt động của con người. Đặc biệt sau khi nông nghiệp ra đời, hoạt động của con người dần trở thành động lực quan trọng trong việc định hình môi trường trái đất. Mặc dù vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau về thời hạn cụ thể và cơ chế tác động đáng kể của con người tới môi trường, hệ thống khí hậu, nhưng không thể phủ nhận rằng giả thuyết “tác động sớm của con người” đã chỉ ra vai trò to lớn của nguồn gốc nông nghiệp trong việc tăng cường cường độ hoạt động của con người, mở rộng phạm vi ảnh hưởng. Sự thay đổi mang tính lịch sử này đã làm thay đổi sâu sắc môi trường sinh thái và khí hậu toàn cầu, khí hậu khu vực, cho thấy con người đã chính thức trở thành tác nhân quan trọng trong quá trình tiến hóa “tự nhiên” của Trái Đất.

Sự phát triển nhanh chóng của các hoạt động nông nghiệp trong thời kỳ Holocen đã mang lại những thay đổi sâu sắc và lâu dài đối với môi trường sinh thái thảm thực vật. Được thúc đẩy bởi cuộc Cách mạng Nông nghiệp, dân số ở những khu vực trước đây có nền nông nghiệp thịnh vượng đã tăng trưởng mạnh mẽ, gây ra sự thay đổi lớn trong cấu trúc rừng.

Lấy khu vực Levant ở Tây Á làm ví dụ, các hoạt động nông nghiệp vào đầu thời kỳ Holocene đã tác động đáng kể đến sự phân bố của thảm thực vật trong phạm vi 3 km xung quanh các địa điểm trong khu vực.

Hồ sơ từ lõi băng cực cho thấy nồng độ khí nhà kính trong khí quyển về cơ bản vẫn đồng bộ với chu kỳ tiến động của Trái Đất kể từ 400 ka BP. Tuy nhiên, xu hướng này đã thay đổi đáng kể sau khi bước vào thời kỳ Holocen. Khoảng 8000 BP, nồng độ CO2 chuyển từ giảm sang tăng, trong khi kể từ 5200 BP, nồng độ CH4 đã cho thấy những thay đổi bất thường.

Các nhà khoa học tin rằng hoạt động nông nghiệp nguyên thủy liên tục trong thời kỳ Holocene đã tạo ra một lượng lớn sinh khối bị đốt cháy, không chỉ làm thay đổi quy mô và cường độ sử dụng đất mà còn tác động sâu sắc đến các yếu tố môi trường như đất và thảm thực vật. Những thay đổi này ảnh hưởng gián tiếp đến quá trình hấp thụ và phát thải CO2, do đó có tác động quan trọng đến sự gia tăng nồng độ CO2 kể từ 8000 BP.

Ngoài ra, một bằng chứng khảo cổ học của Trung Quốc, ước tính dân số thời cổ đại và mô hình sử dụng đất cũng cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho điều này. Đặc biệt vào khoảng 5000 BP, sự gia tăng đáng kể diện tích trồng lúa ở Trung Quốc không chỉ mở rộng diện tích đất ngập nước ở vùng gió mùa mà còn làm tăng diện tích nguồn phát thải khí mê-tan. Đồng thời, sự phát triển nhanh chóng của chăn nuôi cũng ảnh hưởng đến những thay đổi về nồng độ mêtan. Các hoạt động nông nghiệp này tạo ra tới 70% trong tổng lượng khí mê-tan tăng thêm 100 μg/L của khí quyển.

Sau hàng ngàn năm tích tụ, hiệu ứng nhà kính do khí nhà kính thải ra từ các hoạt động nông nghiệp ban đầu đã dẫn tới nhiệt độ toàn cầu cao hơn 6 độ C so với dự kiến ​​vào trước cuộc Cách mạng Công nghiệp. Sự gia tăng nhiệt độ này gần gấp đôi hiệu ứng nhà kính do cuộc Cách mạng Công nghiệp gây ra trong hai trăm năm qua. Các nhà khoa học chỉ ra thêm rằng sự gia tăng nồng độ khí nhà kính do các hoạt động nông nghiệp ban đầu gây ra đã làm chậm lại sự xuất hiện của kỷ băng hà Holocen từ giữa đến cuối ở một mức độ nhất định. Do đó, con người đã trở thành tác nhân quan trọng trong việc thay đổi khí hậu và các yếu tố môi trường từ hàng ngàn năm trước.

CÁCH MẠNG NÔNG NGHIỆP (AGRIAN REVOLUTION)

Phần này bàn về vấn đề lớn của nông nghiệp: Con người chuyển từ người hái lượm thực phẩm sang người sản xuất thực phẩm

Thời kỳ đồ đá mới, xuất hiện cách đây khoảng 10.000 năm, có thể đã phát triển từ việc thu thập lúa mì hoang dã đến việc trồng trọt có ý thức, và dần dần chuyển sang lối sống nông nghiệp bán định cư chờ thu hoạch. Con người đã phát minh ra nông nghiệp và chăn nuôi . Sự xuất hiện của nông nghiệp là một cuộc cách mạng vĩ đại trong lịch sử loài người. Cuộc cách mạng này được gọi là Cuộc cách mạng nông nghiệp lần thứ nhất hay Cuộc cách mạng thời đồ đá mới .

Cuộc cách mạng nông nghiệp báo hiệu sự xuất hiện của thời đại nông nghiệp, và sự ra đời của cuộc cách mạng nông nghiệp vĩ đại ở Việt Nam phản ánh xu hướng phản ánh xu hướng của thời cuộc cũng như đang minh chứng cho việc “đi theo con đường xanh”. Từ những năm 1990, những vấn đề của công nghiệp hóa ngày càng tạo ra nhiều thách thức, cách thức hiện đại hóa của phương Tây có một số tồn tại, và những khẩu hiệu “trở về với thiên nhiên”, “đi theo con đường phát triển bền vững” ngày càng trở nên phổ biến. Nông nghiệp hóa sẽ là “làn sóng thứ tư” sau “làn sóng thứ ba”. Nó sẽ thay đổi cơ bản phương thức sản xuất và lối sống, đồng thời thay đổi đáng kể bối cảnh chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.

1, Khái Quát Về Thời Đại Trong Việc Hình Thành Nông Nghiệp

Trải qua quá trình thực hành lâu dài, con người dần quan sát và quen thuộc với mô hình sinh trưởng của một số loại cây trồng, từ từ học được cách canh tác cây trồng .

Người dân trên khắp thế giới đã tích lũy kinh nghiệm và tự mình phát minh ra nền nông nghiệp dựa trên nền kinh tế hái lượm . Do sự khác biệt về phát triển kinh tế ở các vùng khác nhau nên thời gian xuất hiện nông nghiệp rất không đồng đều, dao động từ khoảng năm 8000 TCN đến năm 3500 TCN. Một số gia tộc và bộ lạc vẫn sống bằng nghề hái lượm và săn bắn trong một thời gian dài vào thời kỳ đồ đá mới.

Dữ liệu khảo cổ học cho thấy có ba trung tâm nông nghiệp sớm lớn trên thế giới, đó là Tây Á , Đông Á (bao gồm Nam Á ) và Trung và Nam Mỹ .

Ví dụ, dãy núi Zagros ở Tây Á , phần phía nam của Bán đảo Anatolia , Jordan , Palestine và Lebanon dọc theo bờ biển phía đông Địa Trung Hải là nơi ra đời sớm nhất của ngành nông nghiệp trên thế giới và là nguồn gốc của các loại cây trồng như lúa mạch, lúa mì và đậu lăng .

Kê và lúa đã được trồng ở vùng giữa và thượng nguồn sông Hoàng Hà, vùng giữa và hạ lưu sông Dương Tử ở Trung Quốc từ lâu .

Mexico , Peru và Bolivia ở Trung và Nam Mỹ là nơi sản sinh ra các loại cây trồng như ngô , đậu và khoai tây .

Chăn nuôi cũng xuất hiện vào thời kỳ đồ đá mới . Ngay từ thời kỳ đồ đá giữa hoặc trước đó, con người đã bắt đầu thuần hóa một số loài động vật nhỏ có liên quan chặt chẽ đến hoạt động kinh tế và cuộc sống của con người. Chó và cừu là những loài động vật đầu tiên được thuần hóa. Ví dụ, xương của những chú chó nhà có niên đại từ 10.000 năm trước Công nguyên đã được tìm thấy tại địa điểm hang động Palega ở Iraq .

2, Thời Đại Có Liên Quan Đến Cách Mạng Nông Nghiệp

Thời đại đồ đồng xuất hiện vào khoảng năm 4000 trước Công nguyên. Nhờ sử dụng vật liệu đồng, con người đã có thể tham gia vào nền nông nghiệp sơ khai bằng cách cày cuốc, được gọi là Cuộc cách mạng nông nghiệp lần thứ hai.

Thời đại đồ sắt , bắt đầu vào khoảng năm 1400 trước Công nguyên. do sử dụng vật liệu sắt và thuần hóa động vật, con người đã có thể tham gia vào nền nông nghiệp cày cấy, được gọi là cuộc cách mạng nông nghiệp lần thứ ba.

Cách mạng Nông nghiệp Anh ( chủ yếu ở Anh ) là một cuộc cách mạng nông nghiệp diễn ra từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18. Những thay đổi trong nông nghiệp do phong trào rào chắn và đổi mới công nghệ tác động, được coi là một trong những yếu tố quan trọng trong cuộc Cách mạng Công nghiệp sau đó .

Cuộc cách mạng xanh diễn ra sau năm 1945, khi cơ giới hóa, phân bón hóa học và các giống cây trồng mới dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong sản xuất nông nghiệp.

Nông nghiệp thâm canh ( intensive agriculture ) là phương pháp canh tác sử dụng nhiều biện pháp khác nhau và đầu tư nhiều nhân lực, vật lực để đạt được sản lượng tối đa . Đông Á là khu vực nông nghiệp thâm canh điển hình trên thế giới, khác với nền nông nghiệp quảng canh ở Bắc Mỹ.

3, Ý nghĩa sâu rộng của cách mạng nông nghiệp

3.1, Nông nghiệp xuất hiện đã thay đổi cách con người có được nguồn thực phẩm

Sự xuất hiện của nông nghiệp và chăn nuôi đã chuyển đổi nền kinh tế của con người từ nền kinh tế săn bắt dựa trên hái lượm và săn bắt ở thời kỳ đồ đá cũ sang nền kinh tế sản xuất dựa trên nông nghiệp và chăn nuôi.

Con người đã chuyển đổi từ nghề hái lượm sang nghề sản xuất thực phẩm. Việc thay đổi trong cách con người kiếm thức ăn đã làm thay đổi mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.

Sự xuất hiện của nông nghiệp và chăn nuôi đánh dấu bước nhảy vọt trong sự hiểu biết của nhân loại về thiên nhiên, và đánh dấu sự thay đổi trong quá trình sản xuất phương tiện sinh tồn của nhân loại, từ việc phụ thuộc nhiều hơn vào và thích nghi với thiên nhiên sang việc sử dụng và biến đổi thiên nhiên.

Mọi hoạt động sản xuất trong nông nghiệp và chăn nuôi đều đòi hỏi con người phải hiểu biết và cải tạo thiên nhiên tốt hơn, sử dụng tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nền kinh tế của con người. Trên cơ sở sản xuất nông nghiệp, con người bắt đầu quan sát hoạt động của mặt trời, mặt trăng và các vì sao, đặc điểm của nước và đất, hiện tượng khí hậu, tích lũy kinh nghiệm, từ đó hình thành nên kiến ​​thức sơ bộ về thiên văn, địa lý và toán học, đưa sự hiểu biết của nhân loại về thế giới khách quan lên một tầm cao mới.

3.2, Cuộc cách mạng nông nghiệp đã mang lại những thay đổi cơ bản trong lối sống của con người.

Chu kỳ lao động của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi con người phải sống ở một nơi trong thời gian dài để gieo trồng, quản lý và thu hoạch. Theo cách này, con người dần chuyển từ cuộc sống du mục của thời kỳ đồ đá cũ sang cuộc sống định cư.

3.3, Cuộc cách mạng nông nghiệp đã tạo ra cơ sở vật chất cho một loạt những thay đổi xã hội tiếp theo.

Trong nền kinh tế săn bắt và hái lượm , con người thấy khó có thể kiếm được thực phẩm vượt quá mức cần thiết để duy trì lực lượng lao động, và ngay cả khi họ kiếm được trong một thời gian ngắn, họ cũng không thể dự trữ trong thời gian dài.

Chỉ sau khi con người tham gia vào hoạt động trồng trọt và chăn nuôi, họ mới có thể có được nguồn thực phẩm dồi dào hơn trên cơ sở tương đối ổn định, và lần đầu tiên có thể sản xuất và dự trữ thực phẩm vượt quá mức cần thiết để duy trì lực lượng lao động.

Điều này cho phép dân số tăng đáng kể và cho phép một số người tham gia vào các hoạt động khác ngoài việc duy trì sự sống còn, do đó tạo ra sự phân công lao động xã hội và trao đổi hàng hóa mới. Nó cũng giúp một số người tích lũy được của cải, dẫn đến sự thoái trào của xã hội nguyên thủy.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *