Thành phẩm (Finished goods) là hàng hóa vật phẩm đã trải qua các khâu sản xuất, gia công, kiểm tra, đánh giá, lưu kho và sẵn sàng phân phối ra thị trường. Trong khi đó bán thành phẩm (Semi-Finished Goods) thì chỉ mới trải qua một số bước trong chuỗi quy trình làm ra thành phẩm, nhưng bán thành phẩm có đặc điểm là đã kết thúc một số bước, trải qua kiểm tra-đánh giá ở những bước đó, vì vậy bán thành phẩm có thể giao dịch được cho các công ty hay mô hình sản xuất khác, bán thành phẩm có thể là của công ty tự sản xuất ra hoặc nhập từ bên ngoài. WIP là những công việc đang tiến hành, nói cách khác thì WIP là những vật phẩm đang trong giai đoạn sản xuất, gia công…và chưa thể tiêu thụ hay bán ra.

Trong chủ đề này, Lương sẽ cùng bạn và các nhà sáng lập tìm hiểu sâu về Thành phẩm, bán thành phẩm, WIP là gì, những kiến thức quan trọng liên quan đến những khái niệm này.
Nếu bạn có các câu hỏi về Mô hình kinh doanh, lựa chọn định hướng sáng lập và khởi nghiệp, bạn có thể gửi inbox về cho Lương theo mục Liên hệ trên thanh Menu của Taytou.
Bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từng phần một.
- Thành phẩm trong tiếng Anh là: Finished goods, Finished product, End product; Thành phẩm trong tiếng Trung Quốc là: 成品
- Sản phẩm trong tiếng Anh là: PRODUCT; Sản phẩm trong tiếng Trung Quốc là 产品
- Bán thành phẩm trong tiếng Anh là: Semi-Finished Goods; Bán thành phẩm trong tiếng Trung Quốc là: 半成品
- WIP là Work in Progress – là tiến trình, công việc dở dang, khi gắn liền với sản phẩm thì có thể dịch là: Sản phẩm dở dang; WIP trong tiếng Trung Quốc là在制品 hay流水线
THÀNH PHẨM LÀ GÌ? Định nghĩa, khái niệm về thành phẩm
1, Định nghĩa về thành phẩm (Finished goods)
Thành phẩm (Finished goods) là hàng hóa hoặc vật phẩm đã được sản xuất, gia công, xử lý hay lắp ráp và sẵn sàng để sử dụng, tiêu thụ. Đây là vật phẩm cuối cùng của toàn bộ quá trình sản xuất và có thể đưa trực tiếp vào lưu thông trên thị trường hoặc chuyển giao cho người tiêu dùng sử dụng. Một thành phẩm có thể là kết quả cuối cùng của bất kỳ quy trình sản xuất nào, cho dù đó là nhu cầu thiết yếu hàng ngày đơn giản, hay thiết bị cơ khí phức tạp hoặc sản phẩm công nghệ cao. Trong xã hội hiện đại, khái niệm thành phẩm liên quan đến nhiều vấn đề khác nhau. Người tiêu dùng, nhà sản xuất và nhà tiếp thị cần hiểu rõ định nghĩa, phân loại và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Thành phẩm là hàng hóa tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân sản xuất ra trong khoảng thời gian nhất đinh, đã sẵn sàng đưa vào sử dụng hoặc bán, đã qua kiểm tra và đã đóng gói, đưa vào bảo quản hoặc sản phẩm chưa đưa vào bảo quản nhưng đã hoàn thành thủ tục bảo quản.
Thành phẩm là những sản phẩm đã hoàn thành các quy trình sản xuất và kiểm tra theo quy định, đã trải qua các thủ tục nhập kho và đang chờ để bán.
Thành phẩm là chỉ những sản phẩm, hàng hóa đã qua chế biến, đạt chất lượng và có thể sẵn sàng cung cấp ra thị trường bên ngoài. Thành phẩm có thể trực tiếp đưa vào tiêu dùng, sử dụng, lưu ở kho của công ty hoặc đã giao cho khách hàng.
Sự khác biệt chính giữa thành phẩm và bán thành phẩm là thành phẩm là sản phẩm đã trải qua quá trình gia công, lắp ráp và kiểm tra cuối cùng, có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối và được đưa trực tiếp ra thị trường; trong khi bán thành phẩm là những mặt hàng chưa được gia công hoàn chỉnh trong quá trình sản xuất và vẫn cần gia công thêm để trở thành sản phẩm cuối cùng.
Thành phẩm trong tiếng Anh là Finished product hoặc Finished goods hoặc End product. Thành phẩm trong tiếng Trung Quốc là成品. Thuật ngữ thành phẩm khác với thuật ngữ sản phẩm.
2, Một số đặc điểm, đặc trưng của thành phẩm
Đúng như tên gọi, thành phẩm là sản phẩm đã hoàn thành tất cả các bước sản xuất và có đầy đủ chức năng trong quá trình sản xuất hoặc chế biến. Cho dù là hàng tiêu dùng trong đời sống hàng ngày hay máy móc, thiết bị trong sản xuất công nghiệp, sau khi trải qua nhiều khâu xử lý hoặc chế biến khác nhau, những vật phẩm như vậy có thể được đưa trực tiếp vào sử dụng hoặc bán ra, và chúng được gọi là “thành phẩm”.
Từ phương diện quy trình sản xuất, thành phẩm thường là sản phẩm cuối cùng được hình thành sau khi nguyên liệu thô hoặc bán thành phẩm trải qua một loạt các khâu chế biến, lắp ráp, kiểm tra và các khâu khác.
Thành phẩm có những đặc điểm cơ bản sau:
1, Tính hoàn thiện
Thành phẩm có chức năng, mục đích mong muốn về cả hình thức lẫn chức năng. Ví dụ, một chiếc điện thoại di động sau khi sản xuất không chỉ có hình thức nguyên vẹn mà còn có đầy đủ các chức năng sử dụng được, do đó người tiêu dùng có thể sử dụng trực tiếp sau khi mua.
2, Tính phù hợp
Thành phẩm không chỉ hoàn thiện quá trình sản xuất, mà còn phải đáp ứng được yêu cầu sử dụng và có tính năng mà thị trường yêu cầu. Ví dụ, hàng tiêu dùng như quần áo và đồ nội thất, thiết kế và vật liệu của chúng cần đáp ứng nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng.
3, Đảm bảo chất lượng
Sau khi sản xuất, thành phẩm sẽ trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nhất định, và đáp ứng nhu cầu của người dùng khi đưa ra thị trường.
3, Phân loại thành phẩm và lĩnh vực ứng dụng
Thành phẩm có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sản xuất và ngành công nghiệp. Có sự khác biệt đáng kể giữa các loại thành phẩm về chức năng, mục đích, phương pháp sản xuất, v.v.
1, Thành phẩm thuộc nhóm Hàng tiêu dùng
Đây là loại thành phẩm phổ biến trong đời sống hằng ngày, chủ yếu bao gồm thực phẩm, thời trang, đồ gia dụng, đồ nội thất, v.v. Những sản phẩm như vậy thường có nhu cầu tiêu dùng lớn trên thị trường, chu kỳ sản xuất ngắn. Ví dụ, quần áo, tivi, tủ lạnh, v.v. mà chúng ta mua hàng ngày đều là những sản phẩm tiêu dùng thông thường.
2, Thành phẩm công nghiệp
Loại thành phẩm này chủ yếu được tìm thấy trong sản xuất công nghiệp và chế tạo, phần lớn là máy móc, thiết bị điện tử, dụng cụ, v.v. Ví dụ, ô tô, máy móc nhà máy, thiết bị kỹ thuật, v.v., thường đòi hỏi quy trình thiết kế, sản xuất và thử nghiệm phức tạp hơn, do đó chu kỳ sản xuất dài và chi phí cao.
3, Thành phẩm công nghệ cao
Cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ, xã hội hiện đại cũng đã sản xuất ra nhiều sản phẩm công nghệ cao như điện thoại thông minh, máy tính, máy bay không người lái, thiết bị y tế, v.v. Những sản phẩm này không chỉ đòi hỏi quy trình sản xuất có độ chính xác cao mà còn cần sự hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến, khiến việc sản xuất và ứng dụng chúng trở nên khó khăn hơn.
Cho dù là trong thị trường tiêu dùng hay ngành công nghiệp chuyên nghiệp, các thành phẩm công nghệ cao đều chiếm thị phần ngày càng lớn và trở thành động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển cũng như sự đổi mới của ngành.
| NIỀM TIN, LÒNG TIN, TIN TƯỞNG LÀ GÌ? Tìm hiểu rõ nét về Niềm tin, lòng tin
4, Vai trò của thành phẩm trong chuỗi cung ứng
Là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng, thành phẩm không chỉ đại diện cho đầu ra cuối cùng của nhà sản xuất mà còn phản ánh trực tiếp nhu cầu của thị trường. Trong chuỗi cung ứng hoàn chỉnh, việc sản xuất thành phẩm là kết quả cuối cùng từ khâu mua nguyên liệu thô đến khâu chế biến bán thành phẩm và sau đó là sản xuất thành phẩm cuối cùng. Các yếu tố như chất lượng thành phẩm, thời gian giao hàng và giá cả sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của chuỗi cung ứng và phản ứng của thị trường đối với hoạt động kinh doanh của nhà sáng lập, kinh doanh.
Chúng ta sẽ xem một số vai trò, ý nghĩa của thành phẩm trong chuỗi cung ứng, sản xuất, tiêu dùng
1, Thành phẩm giúp quy trình sản xuất hiệu quả
Các công ty cần đảm bảo quy trình sản xuất trơn tru và hiệu quả để đảm bảo sản xuất ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường đúng thời hạn.
Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp và hợp tác ở nhiều khâu, bao gồm thu mua nguyên liệu thô, lắp ráp bán thành phẩm và thử nghiệm sản phẩm.
Việc thực hiện thành công từng mắt xích, công đoạn là cơ sở để sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao. Đó cũng chính là một phần lợi ích của thành phẩm.
2, Phản hồi và điều chỉnh thị trường
Thành phẩm cuối cùng sẽ được giao đến tay người tiêu dùng và phản hồi của thị trường sẽ ảnh hưởng trực tiếp chiến lược sản xuất cũng như hoạt động quản lý vận hành của công ty.
Khi chất lượng, chức năng và hình thức của sản phẩm được thị trường công nhận, công ty sẽ có thể hình thành một vòng tròn sản xuất-phân phối lành mạnh, liên tục cải thiện sản lượng và chất lượng, cuỗi cùng giúp gia tăng thị phần, đưa công ty phát triển mạnh mẽ.
3, Trợ giúp vượt qua những thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng
Trong môi trường kinh tế toàn cầu hóa, quản lý chuỗi cung ứng trở nên phức tạp hơn.
Các công ty cần chú ý nhiều hơn đến những thách thức như cung cấp nguyên liệu thô, hiệu quả vận chuyển, bảo trì thiết bị sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Cách quản lý những liên kết này là chìa khóa để doanh nghiệp có thể liên tục sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu thị trường.
BÁN THÀNH PHẨM, WIP LÀ GÌ? Định nghĩa, khái niệm về bán thành phẩm, WIP
1, Bán thành phẩm là gì, Case ví dụ về bán thành phẩm
Bán thành phẩm là sản phẩm trung gian đã trải qua một quy trình sản xuất nhất định và đã vượt qua khâu kiểm tra nhưng vẫn chưa được sản xuất thành sản phẩm hoàn chỉnh. Bán thành phẩm được chia thành hai loại: bán thành phẩm tự sản xuất và bán thành phẩm mua ngoài.
Bán thành phẩm tự sản xuất là bán thành phẩm do doanh nghiệp tự sản xuất, gia công, đã qua kiểm tra, đưa vào kho bán thành phẩm và cần tiếp tục gia công; bán thành phẩm mua ngoài là bán thành phẩm mua từ bên ngoài về và xử lý như nguyên vật liệu.
Bán thành phẩm là một phần quan trọng của hàng hóa và quy trình sản xuất, bán thành phẩm giúp doanh nghiệp bao đảm được lượng hàng dự trữ phù hợp dưới các hình thức khác nhau (ở đây là dạng bán thành phẩm). Ví dụ, các thỏi gang, thép do liên doanh thép sản xuất, sợi bông, vải xám do doanh nghiệp in nhuộm dệt may sản xuất đều là bán thành phẩm tự sản xuất. Các hàng bán thành phẩm tự làm thường cần được xử lý thêm trong công ty, nhưng cũng có thể bán cho bên ngoài.
Ví dụ:
Một công ty sản xuất tivi có linh kiện A được sử dụng trong mọi chiếc tivi. Do đó, trước khi đặt hàng, công ty sẽ tự mua nguyên liệu a và b. Sau khi gia công tại nhà máy, a+b=A, kế tiếp A được đưa vào kho.
Khi công ty có lệnh sản xuất theo lô, công ty sẽ tiến hành từng quy trình một. Nếu cần A trong một quy trình nào đó, xưởng sẽ lấy A từ kho ra và lắp vào sản phẩm. A này được gọi là bán thành phẩm.
Hàng dở dang (WIP), đang trong quá trình sản xuất – chế biến là các sản phẩm của công ty đang chờ hoàn thiện trước, loại hàng này chưa thể bán ra thị trường. Những mặt hàng dở dang đang được sản xuất hoặc đang chờ xử lý thêm trong hàng đợi hoặc kho lưu trữ đệm. Thuật ngữ này được sử dụng trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng.
Quản lý sản xuất tối ưu nhằm mục đích giảm thiểu công việc đang thực hiện. WIP đòi hỏi không gian lưu trữ, là nguồn vốn không thể đầu tư, bị ràng buộc và mang lại những rủi ro vốn có trong những năm đầu của vòng đời sản phẩm. Hàng đợi dẫn đến một bước sản xuất cho biết bước này được đệm tốt do thiếu nguồn cung từ các bước trước đó, nhưng cũng có thể chỉ ra năng lực không đủ để xử lý đầu ra từ các bước trước đó.
Dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một số định nghĩa khác về bán thành phẩm trước đi sâu hơn vào tìm hiểu cụ thể về Bán thành phẩm:
Bán thành phẩm là khái niệm tương đối, chỉ cần hàng hóa vẫn có thể chế biến và sản xuất được thì có thể gọi là bán thành phẩm.
Bán thành phẩm là hàng hóa đã hoàn thành ở một hoặc một số quy trình nhưng chưa chuyển hóa sang thành phẩm, có thể dùng để phục vụ cho hoạt động sản xuất khác. Bán thành phẩm có thể giao dịch được. Tính chất giao dịch và tính chất chưa chuyển hóa làm thành phẩm là những nhân tố giúp định hình một hàng hóa là bán thành phẩm. Ngoài ra bán thành phẩm còn có tính chất phục vụ hoạt động sản xuất khác để tạo ra các thành phẩm, sản phẩm.
| CUNG, CUNG ỨNG, SUPPLY LÀ GÌ? Đi sâu vào tìm hiểu về Cung, cung ứng
2, Giải thích về WIP, bán thành phẩm và Sản phẩm theo cách dễ hiểu
Phần giải thích này sẽ được trình bày theo cách dễ hiểu hơn để bạn có thể nắm bắt được sự bán thành phẩm, WIP và Sản phẩm.
WIP là gì? Khác biệt thế nào với Bán thành phẩm (Semi-Finished Goods) và Thành phẩm (Semi-Finished Goods)
WIP là những công việc đang tiến hành, tiếng anh là: Work in Progress, tiếng Trung Quốc là在产品. Khi nói sản phẩm đang trong quá trình sản xuất là ngụ ý chỉ WIP.
Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất (WIP) là sản phẩm vẫn đang trong quá trình sản xuất nhất định và chưa hoàn thành. Sản phẩm này cần được gia công thêm thêm thành bán thành phẩm (Semi-Finished Goods) hoặc thành phẩm (Finished Goods). Nói một cách đơn giản, “sản phẩm đang trong quá trình sản xuất” có nghĩa là những sản phẩm vẫn đang được sản xuất trên dây chuyền sản xuất và chưa hoàn thiện .
Hàng bán thành phẩm (Semi-Finished Goods) là sản phẩm đã hoàn thành một hoặc nhiều bước gia công. Chu kỳ sản xuất hiện tại của sản phẩm đã hoàn thành và cần được chuyển đến bước gia công tiếp theo.
Do đó, “công việc đang tiến hành” (WIP về cơ bản là đề cập đến “sản phẩm bán thành phẩm” vẫn đang trong quá trình xử lý và chưa hoàn thành.
Vì vậy, theo nghĩa rộng, chúng ta có thể nói rằng “công việc đang tiến hành” (WIP) bao gồm “sản phẩm bán thành phẩm”, nhưng về mặt lí luận khoa học cũng như thực tiễn, khẳng định này không được chặt chẽ lắm. Sự khác biệt lớn nhất giữa công việc đang tiến hành (WIP) và sản phẩm bán thành phẩm nằm ở chỗ chúng vẫn đang trên dây chuyền sản xuất sản phẩm (đang được xử lý) và chúng vẫn đang trong một quy trình sản xuất nhất định (đang chờ xử lý) . Vì vậy, xét một cách nghiêm ngặt, WIP nằm giữa nguyên liệu thô và bán thành phẩm, giữa bán thành phẩm và bán thành phẩm, và giữa bán thành phẩm và thành phẩm .
+ Làm thế nào để phân biệt sản phẩm đang hoàn thiện (WIP) và sản phẩm bán thành phẩm (Semi-Finished Goods).
Sản phẩm đang sản xuất (WIP) thường không cần phải đưa vào kho, nhưng sản phẩm bán thành phẩm thì cần phải kiểm tra và đưa vào kho bán thành phẩm .
Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất (WIP) không thể bán trực tiếp, nhưng sản phẩm bán thành phẩm có thể bán trực tiếp ra bên ngoài. Bạn nên biết rằng những gì được bán là sản phẩm bán thành phẩm hoặc thành phẩm hoàn thiện, chứ người ta không bán WIP (tức là sản phẩm đang trong quá trình sản xuất).
3, WIP, Bán thành phẩm và thành phẩm trong một quy trình
Nếu quy trình sản xuất của công ty là nguyên vật liệu A – quy trình 1 – quy trình 2 – bán thành phẩm B – quy trình 3 – thành phẩm C, khi bán thành phẩm B vào quy trình 3 thì có được chuyển sang sản xuất WIP lần nữa không?
Khi sản phẩm bán thành phẩm B đi vào quy trình 3, nó sẽ lại được chuyển sang sản xuất WIP. Bạn nên biết rằng bán thành phẩm là những sản phẩm trung gian đã trải qua một quy trình sản xuất nhất định và đã vượt qua khâu kiểm tra nhưng vẫn chưa được sản xuất thành sản phẩm hoàn thiện. Vì là sản phẩm trung gian nên cần phải trải qua một loạt các quy trình sản xuất, để trở thành sản phẩm hoàn thiện cuối cùng, sau khi trải qua loạt quy trình sản xuất này, thì có thể được chuyển lại thành sản phẩm đang sản xuất (WIP)
4, Chúng ta sẽ xem xét một Case ví dụ tương đối sinh động về WIP, bán thành phẩm, thành phẩm
Có một công ty tự đúc phôi, sau đó gia công chúng thành các thành phẩm phụ kiện (Finished Goods) thông qua ba quy trình: tiện, phay và mài, đồng thời bán trực tiếp phôi cho các công ty khác. Phôi ở đây tương tự như bán thành phẩm B của bạn, đó là một Semi-Finished Goods; Các sản phẩm chưa hoàn thiện trong bất kỳ quy trình nào của máy tiện, máy phay và máy mài được gọi là sản phẩm đang gia công (WIP), tương tự như sản phẩm trong quy trình 3 của bạn. Ở đây, bán thành phẩm lại trở thành sản phẩm đang gia công (WIP).
5, Có được coi là bán thành phẩm hay không?
Nếu quy trình 1 hoàn thành và vượt qua đợt kiểm tra tạm thời, hàng tồn kho được chuyển đến một kho nào đó rồi chuyển sang quy trình 2, thì liệu nó cũng có được tính là bán thành phẩm hay không?
Nếu vì lý do nào đó (như tiến độ của từng công đoạn không đồng đều , tạm thời đưa vào kho làm nguyên liệu cho công đoạn tiếp theo), sản phẩm đã ra khỏi dây chuyền sản xuất sau công đoạn 1, đã được kiểm tra và đưa vào kho thì có thể tính là bán thành phẩm (Semi-Finished Goods).
Tuy nhiên, việc đưa vào lưu kho hay không còn tùy thuộc vào nhu cầu thực tế. Nếu quy trình 1 và quy trình 2 được vận hành liên tục mà không bị gián đoạn thì không cần phải tạm thời đưa vào lưu kho, điều đó có nghĩa đó là WIP (sản phẩm đang được tiến hành gia công).
6, Bán thành phẩm có được coi là nguyên liệu thô hay không?
Bán thành phẩm không được coi là nguyên liệu thô
Bán thành phẩm là sản phẩm trung gian đã trải qua một hoặc một số quá trình sản xuất nhất định, đã được kiểm tra và đưa vào kho bán thành phẩm để lưu trữ-lưu kho, nhưng chưa được sản xuất để là thành phẩm, và vẫn cần gia công thêm.
Bán thành phẩm không bao gồm các vật thể tự sản xuất được chuyển từ phân xưởng này sang phân xưởng khác để gia công thêm và các vật thể tự sản xuất mà chi phí không thể tính riêng được. Các vật thể tự sản xuất như vậy được coi là sản phẩm đang sản xuất (WIP).
Nguyên liệu thô là những nguyên liệu thô cơ bản được dùng để sản xuất ra một sản phẩm nhất định. Đây là sản phẩm được sử dụng ở điểm khởi đầu của quá trình sản xuất.
Nguyên liệu thô được chia thành hai loại chính:
- Một loại là sản phẩm như gỗ tự nhiên, sản phẩm khoáng sản và sản phẩm biển ở dạng tự nhiên, chẳng hạn như quặng sắt và dầu thô…
- Một loại là các sản phẩm nông nghiệp như ngũ cốc, bông, dầu, thuốc lá, v.v.
Có rất nhiều nhà cung cấp loại sản phẩm này và không có sự khác biệt về chất lượng. Do đó, về mặt tiếp thị, cần áp dụng các biện pháp thích hợp theo đặc điểm của các sản phẩm khác nhau. Ví dụ, nên áp dụng bán hàng trực tiếp đối với các sản phẩm tự nhiên như sản phẩm khoáng sản và sản phẩm biển. Tuyến phân phối phải càng ngắn càng tốt và chi phí phải càng thấp càng tốt. Đối với sản phẩm nông nghiệp, cần tăng cường lưu trữ sản phẩm và giảm liên kết phân phối. Một số sản phẩm cũng có thể được cung cấp cho các doanh nghiệp sản xuất theo phương thức tập trung thông qua các cửa hàng mua sắm thương mại.
TÌM HIỂU SÂU HƠN VỀ WIP (Work In Process): Công việc đang tiến hành
Mặc dù phần này Lương sẽ đề cập rõ nét hơn về WIP, nhưng vì tầm quan trọng của WIP, vì vậy trong một chủ đề khác Lương sẽ phân tích chuyên sâu hơn đối với WIP để bạn có thể hiểu toàn diện.
1, Định nghĩa về WIP
WIP có nghĩa là Work In Process, tức là công việc đang được tiến hành. Công việc đang tiến hành là những sản phẩm (nhiệm vụ công việc) đang được xử lý và chưa hoàn thành . Nó có hai nghĩa: nghĩa rộng bao gồm các sản phẩm đang được chế biến và các bán thành phẩm sẵn sàng để gia công tiếp ; nghĩa hẹp chỉ đề cập đến các sản phẩm đang được gia công chế biến.
2, Vấn đề quản lý trong WIP
Quản lý công việc đang thực hiện (quản lý WIP) là công việc lập kế hoạch , phối hợp và kiểm soát công việc đang thực hiện . Trong các doanh nghiệp công nghiệp gia công, lắp ráp , việc thực hiện tốt công tác quản lý sản phẩm dở dang có ý nghĩa rất lớn.
Đây là đòn bẩy quan trọng để điều tiết sản xuất giữa các xưởng, công trường và quy trình khác nhau, đồng thời tạo sự cân bằng giữa các mắt xích sản xuất khác nhau. Việc kiểm soát hợp lý lượng hàng tồn kho WIP, bán thành phẩm và lưu trữ đúng cách để tránh hư hỏng có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm, tiết kiệm vốn lưu động , rút ngắn chu kỳ sản xuất , giảm và tránh tồn đọng.
Để thực hiện tốt công tác quản lý sản phẩm dở dang (gọi là WIP), đòi hỏi việc nhập, sản xuất, tiếp nhận, xuất kho, lưu trữ và luân chuyển sản phẩm dở dang phải được kiểm đếm, lập hồ sơ, có trình tự, có hệ thống và có trật tự,
Có số liệu. Nghĩa là công việc đang tiến hành phải được đếm;
có bằng chứng nghĩa là phải có chứng từ cho việc tiếp nhận, giao hàng, nhập và xuất hàng;
có thủ tục nghĩa là phải có thủ tục xác minh, ký tên và đăng ký cho việc tiếp nhận, giao hàng, nhập và xuất hàng;
có hệ thống nghĩa là phải thiết lập một bộ hệ thống quản lý hồ sơ gốc cho công việc đang tiến hành và phải triển khai các hệ thống như kế toán kịp thời và đối chiếu thường xuyên;
có trật tự nghĩa là công việc đang tiến hành phải được quản lý theo cách có trật tự.
Sản phẩm dở dang bao gồm WIP trong xưởng và bán thành phẩm trong kho bán thành phẩm, phương pháp quản lý của chúng có những đặc điểm khác nhau.
2.1, Kiểm soát lưu lượng và tình trạng chiếm dụng sản phẩm trong xưởng
Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất tại xưởng (WIP) là những sản phẩm đang được xử lý, sản xuất, kiểm tra, vận chuyển và lưu giữ trong xưởng chờ xử lý. Cần phải đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa các liên kết sản xuất khác nhau và nắm vững luồng thông tin và hậu cần của sản phẩm đang sản xuất , nghĩa là kiểm soát số lượng sản phẩm đang sản xuất và số lượng thực tế tại mỗi liên kết.
2.2, Kiểm soát lưu thông và chiếm dụng bán thành phẩm
Sản phẩm dở dang WIP là sản phẩm đang trong quá trình sản xuất giữa các xưởng và thường được lưu trữ tại các kho trung gian (kho bán thành phẩm, kho linh kiện). Các hệ thống và phương pháp kiểm soát chủ yếu bao gồm:
a, Thực hiện nghiêm túc chế độ quản lý tiếp nhận, lưu trữ , chứng từ gốc , sổ cái và báo cáo bán thành phẩm .
b, Thiết lập chế độ định mức dự trữ bán thành phẩm và chế độ kiểm tra định mức sản xuất, thường xuyên kiểm tra tình hình nhập xuất bán thành phẩm và định mức tồn kho, chú ý đến những thay đổi về số lượng bán thành phẩm và duy trì số lượng ở định mức.
c, Thực hiện kiểm kê hàng tồn kho thường xuyên để đảm bảo số liệu về bán thành phẩm phù hợp với số liệu tồn kho thực tế.
2.3, Kiểm soát xử lý vật liệu
Khái niệm kiểm soát xử lý vật liệu đề cập đến công việc kiểm soát được thực hiện để cải thiện hiệu quả lưu thông vật liệu, lưu trữ kho và đóng gói công nghiệp .
Nhiệm vụ chính của kiểm soát xử lý vật liệu như sau:
(1) Rút ngắn khoảng cách xử lý vật liệu và giảm hoặc loại bỏ việc xử lý vật liệu.
(2) Vật liệu được lưu thông kịp thời để giảm số lượng công việc đang thực hiện.
(3) Giảm thiểu việc xử lý ngược để đảm bảo sử dụng hợp lý không gian và lối đi.
(4) Rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm thiểu thời gian chết chờ đợi vật liệu.
(5) Đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tình trạng va đập, thất thoát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Để thực hiện tốt công tác kiểm soát vật tư, giám sát sản xuất cần đặc biệt chú trọng đến vai trò của công cụ lao động, thúc đẩy việc hợp lý hóa , tiêu chuẩn hóa , định lượng và tiết kiệm sức lao động của công cụ lao động.
3, Tính toán chi phí WIP
3.1, Phương pháp đầu ra thực tế
Phương pháp thực tế đầu ra được áp dụng để tính toán và phân bổ chi phí nguyên vật liệu cho các sản phẩm đầu vào một lần , cũng như tính toán và phân bổ các loại chi phí khi sản phẩm đang sản xuất (WIP) được coi là thành phẩm . Phương pháp này phân bổ chi phí tính toán cho sản phẩm dở dang (WIP) theo số lượng thực tế của sản phẩm hoàn thiện và sản phẩm dở dang.
Công thức tính toán như sau:
Tỷ lệ phân bổ chi phí = (Một số loại chi phí đang thực hiện vào đầu tháng + một số loại chi phí phát sinh trong tháng này) / (Số lượng sản phẩm hoàn thành + số lượng sản phẩm đang thực hiện vào cuối tháng )
Chi phí phân bổ cho WIP vào cuối tháng = tỷ lệ phân bổ chi phí × số WIP vào cuối tháng
3.2, Phương pháp sản xuất tương đương
Phương pháp sản xuất tương đương được áp dụng để tính toán, phân bổ chi phí liên quan đến mức độ chế biến sản phẩm (như tiền lương , chi phí nhà xưởng, chi phí quản lý doanh nghiệp, v.v. ), cũng như tính toán, phân bổ chi phí nguyên vật liệu cho các sản phẩm có nhiều khâu cấp liệu. Phương pháp đơn vị tương đương là phương pháp tính chi phí công việc đang thực hiện (WIP) dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành và đơn vị công việc đang thực hiện tương đương.
Công thức tính toán như sau:
Sản lượng tương đương của công việc đang thực hiện vào cuối tháng = số lượng công việc đang thực hiện vào cuối tháng × tỷ lệ hoàn thành hoặc tỷ lệ đầu vào của công việc đang thực hiện
Tỷ lệ phân bổ chi phí = (Một số loại chi phí đang thực hiện vào đầu tháng + một số loại chi phí phát sinh trong tháng này) / (Số lượng sản phẩm hoàn thành + số lượng sản phẩm đang sản xuất tương đương vào cuối tháng)
Chi phí phân bổ cho WIP vào cuối tháng = tỷ lệ phân bổ chi phí × sản lượng tương đương của WIP vào cuối tháng
3.3, Phương pháp chi phí cố định
Nếu chi phí của công việc đang thực hiện (WIP) được xác định là công việc đang thực hiện được định giá theo chi phí chuẩn, thì phương pháp chi phí chuẩn nên được sử dụng để tính chi phí của công việc đang thực hiện. Công thức tính toán như sau:
Chi phí vật tư sản xuất dở dang cuối tháng = số lượng sản phẩm dở dang cuối tháng × định mức chi phí vật tư sản phẩm
Chi phí khác của công việc đang thực hiện vào cuối tháng = Σ (số lượng công việc đang thực hiện vào cuối tháng của một quy trình nhất định × tổng số giờ làm việc theo hạn ngạch của công việc đang thực hiện cho đến quy trình đó) × tỷ lệ chi phí theo giờ đã lập kế hoạch
Công thức trên để tính chi phí vật liệu dở dang vào cuối tháng được áp dụng cho những sản phẩm có đầu vào vật liệu một lần. Nếu sản phẩm được sản xuất bằng nhiều công đoạn thì định mức chi phí vật tư của từng công đoạn phải được xác định theo công đoạn đó rồi cộng lại:
Chi phí vật tư sản xuất dở dang cuối tháng = Σ (số lượng sản phẩm dở dang cuối tháng của một quy trình nào đó × định mức chi phí vật tư tích lũy của sản phẩm dở dang tính đến quy trình đó)
3.4, Phương pháp tỷ lệ định mức (hạn ngạch)
Phương pháp tỷ lệ hạn ngạch là phương pháp tính toán chi phí sản xuất đang thực hiện bằng cách phân bổ tỷ lệ tiêu thụ hạn ngạch hoặc chi phí hạn ngạch. Phương pháp này có thể áp dụng cho những sản phẩm có định mức tiêu thụ tương đối chính xác. Công thức tính toán như sau:
Tỷ lệ phân bổ chi phí vật liệu = (Chi phí vật tư thực tế của sản phẩm dở dang đầu tháng + chi phí vật tư thực tế của tháng này) / (Chi phí vật liệu cố định của sản phẩm hoàn thiện + chi phí vật liệu cố định của sản phẩm dở dang cuối tháng)
Chi phí vật tư WIP cuối tháng = tỷ lệ phân bổ chi phí vật tư × định mức chi phí vật tư WIP
Tỷ lệ phân bổ lương hoặc chi phí khác = (Tiền lương thực tế hoặc chi phí khác cho công việc đang thực hiện đầu tháng + tiền lương thực tế hoặc chi phí khác của tháng này) / (Tổng số giờ hạn ngạch cho sản phẩm hoàn thiện + số giờ hạn ngạch cho công việc đang tiến hành vào cuối tháng).
Tiền lương WIP cuối tháng hoặc các chi phí khác = tỷ lệ phân bổ tiền lương hoặc chi phí khác × số giờ hạn ngạch WIP cuối tháng.
4, Sự khác biệt giữa Thành phẩm, bán thành phẩm và WIP (sản phẩm đang trong tiến trình công việc)
Sản phẩm công nghiệp dựa trên mức độ hoàn thành được chia thành:
- Thành phẩm,
- Bán thành phẩm
- WIP – sản phẩm đang sản xuất.
Thành phẩm là những sản phẩm đã hoàn thành toàn bộ quá trình sản xuất tại doanh nghiệp , đã qua kiểm tra, đã qua thủ tục nhập kho và có thể bán ra thị trường. Những sản phẩm yêu cầu phụ kiện theo thiết kế hoặc hợp đồng chỉ được coi là thành phẩm sau khi đã lắp đủ phụ kiện.
Bán thành phẩm là những sản phẩm đã qua gia công tại phân xưởng của doanh nghiệp, đã qua kiểm tra, hoàn tất thủ tục nhập kho bán thành phẩm hoặc có thể chuyển sang phân xưởng tiếp theo để gia công tiếp.
Sản phẩm dở dang hay sản phẩm đang sản xuất (WIP) là sản phẩm đang được gia công ở nhiều công đoạn khác nhau tại một phân xưởng của doanh nghiệp; hoặc sản phẩm đã hoàn thành một công đoạn nào đó và cần gia công ở công đoạn tiếp theo; hoặc sản phẩm đã gia công tại phân xưởng nhưng chưa được kiểm tra và đưa vào lưu kho. Do đó, sản phẩm dở dang nằm giữa nguyên liệu thô và bán thành phẩm, và giữa bán thành phẩm với bán thành phẩm. Và các sản phẩm ở giữa bán thành phẩm với thành phẩm.
XỬ LÝ BÁN THÀNH PHẨM NHƯ THẾ NÀO KHI ĐẾN CUỐI KỲ (ĐẾN HẠN PHẢI XỬ LÝ HÀNG BÁN THÀNH PHẨM RA SAO)?
Những phương pháp xử lý hàng bán thành phẩm có tác động như thế nào đối với chi phí của doanh nghiệp, công ty.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, có nhiều cách xử lý bán thành phẩm cuối kỳ, mỗi cách có mức độ tác động khác nhau đến chi phí của doanh nghiệp.
Các phương pháp phổ biến để xử lý bán thành phẩm vào cuối kỳ bao gồm:
1, Gia công tiếp: là quá trình gia công tiếp từ bán thành phẩm thành thành phẩm. Ưu điểm của phương pháp này là có thể tăng giá trị gia tăng của sản phẩm và cải thiện giá bán. Tuy nhiên, việc gia công tiếp sẽ phát sinh thêm chi phí xử lý như nhân công, vật liệu, năng lượng, v.v.
2, Trực tiếp xuất bán ra ngoài: Nếu hàng bán thành phẩm có nhu cầu trên thị trường và giá cả hợp lý, công ty có thể lựa chọn bán trực tiếp. Cách này có thể nhanh chóng thu hồi vốn nhưng có thể không phát huy hết giá trị tiềm năng của sản phẩm.
3, Lưu kho: lưu trữ tạm thời các sản phẩm bán thành phẩm trong kho, chờ kỳ xử lý tiếp theo. Phương pháp này sẽ không tạo ra ngay chi phí xử lý hoặc chi phí bán hàng bổ sung, nhưng sẽ chiếm không gian lưu trữ của công ty, làm tăng chi phí lưu trữ và có nguy cơ làm giảm giá trị hàng tồn kho.
Để thể hiện rõ hơn tác động của các phương pháp xử lý này đến chi phí doanh nghiệp, sau đây là bảng so sánh đơn giản:
Phương pháp Xử lý | Chi phí trực tiếp | Chi phí gián tiếp | Lợi ích tiềm năng |
Tiếp tục gia công | Cao hơn, bao gồm cả chi phí xử lý bổ sung | Có thể có sự gia tăng chi phí quản lý | Giá trị gia tăng của sản phẩm có thể dẫn đến giá bán cao hơn |
Bán hàng trực tiếp | Tương đối thấp | ít hơn | Thu hồi vốn nhanh chóng, nhưng lợi ích tương đối hạn chế |
Giữ lại hàng tồn kho | Thấp hơn | Tăng chi phí lưu trữ và rủi ro suy giảm hàng tồn kho | Việc xử lý bán thành phẩm trong tương lai và lợi ích không chắc chắn |
Khi lựa chọn cách xử lý bán thành phẩm vào cuối kỳ, các công ty cần cân nhắc nhiều yếu tố. Đầu tiên là nhu cầu thị trường và xu hướng giá.
Nếu nhu cầu thị trường đối với sản phẩm hoàn thiện mạnh và giá cao, tiếp tục chế biến có thể là lựa chọn thuận lợi hơn. Thứ hai là năng lực sản xuất và tình trạng nguồn lực của công ty. Nếu nguồn lực sản xuất của công ty eo hẹp, bán trực tiếp hoặc giữ lại hàng tồn kho có thể phù hợp hơn. Ngoài ra, tình hình tài chính của công ty cũng sẽ ảnh hưởng đến quyết định. Nếu nguồn vốn eo hẹp, việc bán trực tiếp các sản phẩm bán thành phẩm để lấy vốn có thể là cân nhắc đầu tiên.
Tóm lại, phương pháp xử lý bán thành phẩm cuối kỳ không cố định, doanh nghiệp cần căn cứ vào tình hình thực tế và bối cảnh thị trường để đưa ra lựa chọn linh hoạt, đạt được mục tiêu tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa lợi ích.
Để lại một bình luận