Cung, cung ứng (SUPPLY) là lượng hàng hóa mà người sản xuất sẵn sàng và (có thể) cung cấp trên một thị trường cụ thể trong những khoảng thời gian nhất định, tương ứng với mỗi mức giá bán. – (Định nghĩa này về cung, cung ứng được là cách hiểu phổ biến và ứng dụng trong kinh doanh, kinh tế, nếu bạn muốn tìm hiểu định nghĩa về cung, cung ứng theo nhiều cách hiểu khác, bạn có thể xem trong phần dưới).

Trong chuyên đề phân tích sâu này, Lương sẽ cùng bạn và các nhà sáng lập tìm hiểu về Cung, cung ứng (SUPPLY). Nếu bạn có câu hỏi về Mô hình kinh doanh, khởi nghiệp, tạo dựng sự nghiệp, bạn có thể gửi inbox về cho Lương tại mục Hỗ trợ, liên hệ trên Menu của Taytou hoặc BcooUp
Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Cung, cung ứng
Cung hay Cung ứng (SUPPLY) là hoạt động gồm ba khâu chính: sản xuất, cung cấp ra thị trường và bán hàng. Cung ứng trong kinh tế, kinh doanh đề cập đến số lượng hàng hóa mà nhà sản xuất sẵn sàng, và có khả năng cung cấp ở một mức giá nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây được gọi là Lượng lượng cung ứng (sản xuất) ở mức giá đó. Đó là mối quan hệ giữa lượng cung (sản xuất) và giá cả hoặc mối quan hệ tương ứng giữa giá cả và lượng cung (bán).
Cung, cung ứng trong tiếng Anh là SUPPLY (səˈplaɪ). Cung, cung ứng trong tiếng Trung Quốc là供给 (đọc thành gōngjǐ).
- CUNG, CUNG ỨNG, SUPPLY LÀ GÌ? Định nghĩa, khái niệm về Cung, cung ứng
- ĐỊNH LUẬT VỀ CUNG, CUNG ỨNG (SUPPLY)
- SỰ KHÁC BIỆT GIỮA CUNG (CUNG ỨNG) VÀ LƯỢNG CUNG ỨNG
- SỰ KHỞI NGUỒN CỦA CUNG, CUNG ỨNG (SUPPLY) VÀ MỘT SỐ VẤN ĐỀ LỚN-NỔI BẬT KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN CUNG, CUNG ỨNG
- NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG LÊN CUNG, CUNG ỨNG (SUPPLY)
- ĐỘ CO GIÃN CỦA CUNG, CUNG ỨNG, – độ co giãn của Cung theo giá (Price elasticity of supply)
CUNG, CUNG ỨNG, SUPPLY LÀ GÌ? Định nghĩa, khái niệm về Cung, cung ứng
Cung, cung ứng (SUPPLY) là hoạt động hoặc lượng (giá trị) được người cung cấp phân phối-phân phát theo nhiều hình thức khác nhau cho cá nhân/tổ chức có nhu cầu trong hiện tại hoặc tương lai. Các hình thức khác nhau như là bán, sản xuất, cung cấp ra thị trường. – (Định nghĩa này về Cung, cung ứng được sử dụng cho nhiều trường hợp, không chỉ riêng kinh doanh hay kinh tế).
Cung, cung ứng (SUPPLY) là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được nhà sản xuất sẵn sàng và có khả năng cung cấp ở mỗi mức giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Cung hay cung ứng bao gồm hai điều kiện chính: một là mong muốn cung cấp (sẵn sàng cung cấp), và hai là khả năng cung cấp (có khả năng cung cấp).
Cung ứng hay cung là việc đáp ứng các sự vật như nguồn lực, nguyên vật liệu, tài chính, tài nguyên… cho nhu cầu. Bên cung ứng sẽ chuyển giao những giá trị trên cho bên nhận (bên có nhu cầu). Cung hay cung ứng có thể là hoạt động thương mại hoặc phi thương mại (ví dụ như cơ quan bảo trợ xã hội cung ứng hàng tiêu dùng cho bà con gặp những khó khăn nhất định).
Cung ứng hay cung là hoạt động của nhà sản xuất, nhà phân phối nhằm cung cấp các yếu tố, sự vật cho bên có nhu cầu. Ví dụ nhà sản xuất linh kiện điện tử sẽ cung ứng các linh kiện bên trong máy tính cho đối tác để những đối tác này có thể lắp ráp và hoàn thiện máy tính.
Cung ứng, cung (SUPPLY) thường có nghĩa là cung cấp những nguyên liệu, tiền bạc, thông tin, v.v. cần thiết trong cuộc sống cho những người có nhu cầu.
Cung hay cung ứng (SUPPLY) cũng được hiểu là: sản xuất, cung cấp cho thị trường và bán. Đó là mối quan hệ giữa lượng cung (sản xuất) và giá cả, hoặc sự tương ứng giữa giá cả và lượng cung (bán).
ĐỊNH LUẬT VỀ CUNG, CUNG ỨNG (SUPPLY)
Định Luật về cung (cung ứng) hay Luật cung là một lý thuyết giải thích mối quan hệ giữa giá của một loại hàng hóa và nguồn cung của hàng hóa đó. Nội dung cơ bản của Định luật Cung ứng là: khi các điều kiện khác không đổi, lượng cung (mức cung) và giá của một hàng hóa biến động theo cùng một hướng, nghĩa là lượng cung tăng khi giá của chính hàng hóa đó tăng và lượng cung giảm khi giá của chính hàng hóa đó giảm.
Chú thích: Định Luật Cung hay định luật/định lý cung ứng trong tiếng Anh là (The law of supply); trong tiếng Trung Quốc, định luật Cung là供给定理.
1, Tìm hiểu cơ bản về định luật Cung (Luật cung ứng)
Định luật cung ứng (Định lý cung), còn được gọi là luật cung, phản ánh mối quan hệ giữa giá của một hàng hóa và lượng cung của hàng hóa đó. Đối với hàng hóa thông thường, khi các điều kiện khác không đổi thì có mối quan hệ biến đổi cùng chiều giữa giá hàng hóa và lượng cung, nghĩa là khi giá của một hàng hóa tăng thì lượng cung của hàng hóa đó tăng và ngược lại khi giá giảm thì lượng cung giảm.
2, Ý nghĩa của Định Luật Cung Ứng
Đối với phần lớn hàng hóa, khi các điều kiện khác không thay đổi, nguồn cung của hàng hóa đó và giá của nó thay đổi theo cùng chiều hướng.

Nói một cách dễ hiểu, nhìn chung, giá thị trường càng cao thì người bán càng sẵn sàng cung ứng nhiều sản phẩm ra thị trường: nghĩa là giá càng cao thì nguồn cung càng lớn; giá càng thấp thì nguồn cung càng nhỏ. Lượng cung và giá cả di chuyển theo cùng một hướng; đây là định luật cung, được phản ánh trên đồ thị, mối quan hệ giữa hai yếu tố này là một đường viền dốc lên về phía bên phải.
3, Các Yếu Tố Liên Quan Đến Định Luật Cung Ứng
3.1, Cung, Bảng cung, Đường cung
a, Cung
Là lượng hàng hóa nhất định mà người sản xuất (doanh nghiệp) sẵn sàng và có khả năng cung cấp ở mỗi mức giá trong một khoảng thời gian nhất định. Cung cũng là sự thống nhất giữa nhu cầu cung cấp và khả năng cung cấp.
b, Bảng Cung
Biểu thị mối quan hệ giữa giá và nguồn cung của một mặt hàng nhất định ( ví dụ trứng ) là bảng cung.
c, Đường cung
Được vẽ dựa trên bảng cung. Đây là đường cong (đôi khi là đường thẳng để dễ hiểu) biểu diễn mối quan hệ giữa giá và lượng cung của một loại hàng hóa nhất định, và có độ dốc lên về phía bên phải.
3.2, Các yếu tố ảnh hưởng đến cung ứng: Hàm cung
a, Các yếu tố ảnh hưởng đến cung bao gồm các yếu tố kinh tế xã hội khác nhau ảnh hưởng đến: nhu cầu cung ứng và năng lực cung ứng của doanh nghiệp. Các yếu tố này chủ yếu là: giá cả, số lượng và giá cả của các yếu tố sản xuất, công nghệ, sự kỳ vọng.
b, Hàm cung được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến cung và lượng cung.
3.3. Sự thay đổi của lượng cung ứng và biến động về cung
a, Sự thay đổi về lượng cung là sự thay đổi về số lượng cung ứng do giá của chính hàng hóa đó thay đổi khi các điều kiện khác không đổi. Sự thay đổi về lượng cung được thể hiện bằng sự dịch chuyển dọc theo cùng một đường cung.
b, Sự biến động của Cung là những thay đổi về cung ứng do những yếu tố khác thay đổi trong khi giá của chính hàng hóa đó vẫn không đổi. Sự biến động về cung được biểu hiện bằng sự dịch chuyển song song trên đường cung.
| HỖ TRỢ, SUPPORT LÀ GÌ? SUPPORTER là gì? Tìm hiểu về Hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực
4, CƠ SỞ LÍ LUẬN CỦA ĐỊNH LUẬT CUNG ỨNG
Lý luận về tỷ lệ cung cấp yếu tố của Ohlin (factor endowment theory) là lý thuyết cốt lõi của lý thuyết giao phó nguồn lực tài nguyên. Lý thuyết này bắt đầu bằng việc phân tích các hiện tượng xã hội, kinh tế và thông qua nhiều cấp độ phân tích logic chặt chẽ, cuối cùng sẽ chỉ ra nguyên nhân của thương mại quốc tế, cũng như các yếu tố chính quyết định cơ cấu xuất nhập khẩu của một quốc gia hoặc khu vực.
1, Sự chênh lệch tuyệt đối về giá hàng hóa quốc tế có phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thương mại quốc tế không? (cung ứng cho nhau ra nước ngoài)
Cái gọi là chênh lệch tuyệt đối quốc tế về giá cả hàng hóa là sự chênh lệch giá của cùng một hàng hóa ở các quốc gia khác nhau.
Quy luật giá trị điều khiển sự lưu thông của nhiều loại hàng hóa từ nơi có giá thấp đến nơi có giá cao và người kinh doanh hàng hóa sẽ được hưởng lợi từ quy luật này.
Nếu không có trở ngại nào đối với việc lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia, thì các quy luật lưu thông hàng hóa nêu trên cũng sẽ diễn ra trên phạm vi quốc tế. Hàng hóa được xuất khẩu từ các nước có giá thấp đến các nước có giá cao.
Khi chênh lệch giá giữa hai nước lớn hơn các chi phí vận chuyển khác nhau, thương mại quốc tế có thể mang lại lợi ích. Từ đó, Ohlin kết luận rằng sự chênh lệch tuyệt đối về giá hàng hóa giữa các quốc gia chính là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thương mại quốc tế.
Hai bên tham gia vào thương mại quốc tế đều là nước xuất khẩu và nước nhập khẩu. Theo quan điểm của các nước nhập khẩu, hàng hóa tương tự rẻ hơn ở nước ngoài và đắt hơn trong nước.
Bằng cách nhập khẩu từ nước ngoài, các nước có thể có được nhiều hàng hóa hơn so với khả năng tự sản xuất của mình.
Theo quan điểm của nước xuất khẩu, giá trong nước của hàng hóa xuất khẩu thấp và giá nước ngoài cao, do đó có thể thu được nhiều lợi nhuận hơn khi bán ra nước ngoài, và nguồn ngoại tệ thu được từ xuất khẩu có thể được dùng để nhập khẩu các loại hàng hóa chưa phù hợp với hoạt động sản xuất trong nước.
2, Tỷ lệ giá hàng hóa khác nhau ở các quốc gia khác nhau là điều kiện cần thiết cho thương mại quốc tế (cung ứng ngoài quốc gia)
Sự khác biệt giữa các quốc gia về giá cả hàng hóa là nguyên nhân trực tiếp của thương mại quốc tế, nhưng thương mại quốc tế không nhất thiết sẽ xảy ra ở bất cứ nơi nào có sự khác biệt quốc tế về giá cả hàng hóa.
Ngoài ra còn có một điều kiện cần thiết phải đáp ứng, đó là tỷ lệ giá cả hàng hóa trong nước của hai bên tham gia giao dịch phải khác nhau. Nghĩa là, nguyên tắc lợi thế so sánh phải được tuân thủ.
Tại sao tỷ lệ giá cả hàng hóa khác nhau ở các quốc gia khác nhau lại là điều kiện cần thiết cho sự xuất hiện của thương mại quốc tế? Lập luận sau đây được đưa ra từ hai khía cạnh:
- Thứ nhất, nó chứng minh rằng cung ứng thương mại quốc tế có thể diễn ra khi tỷ lệ giá của hàng hóa ở các quốc gia khác nhau là khác nhau;
- Thứ 2, nó chứng minh rằng thương mại quốc tế không thể diễn ra nếu tỷ lệ giá giống nhau.
2.1, Tỷ lệ giá cả hàng hóa ở hai nước là khác nhau, và hoạt động cung ứng thương mại quốc tế
Tỷ lệ giá cả hàng hóa khác nhau ở hai nước phù hợp với nguyên tắc lợi thế so sánh do trường phái cổ điển đề xuất, vì vậy cung ứng thương mại quốc tế có thể diễn ra. Sau đây là một ví dụ phân tích. Giả sử hai quốc gia, chẳng hạn như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh , sản xuất hai sản phẩm, chẳng hạn như lúa mì và hàng dệt may, 1 đô la Mỹ được đổi lấy 1 bảng Anh và tỷ giá trong nước là:
Tỷ lệ giá cả hàng hóa ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh là khác nhau
Đơn giá trong nước của lúa mì tại Hoa Kỳ là 1,00 và giá hàng dệt may là 2,00. Đơn giá trong nước của lúa mì tại Vương quốc Anh là 3,00 bảng Anh và giá hàng dệt may là 1,00 bảng Anh. Có thể thấy rằng tỷ lệ giá hàng hóa ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh là khác nhau.
Tỷ lệ giá lúa mì so với hàng dệt may ở Hoa Kỳ là 1:2, và tỷ lệ giá lúa mì so với hàng dệt may ở Vương quốc Anh là 3:1. Điều này có nghĩa là trong thương mại nội địa tại Hoa Kỳ, 1 đơn vị lúa mì có thể đổi được 1/2 đơn vị hàng dệt may; trong thương mại nội địa tại Vương quốc Anh, 1 đơn vị lúa mì có thể đổi được 3 đơn vị hàng dệt may. Có thể thấy rằng ở Hoa Kỳ, lúa mì rẻ và hàng dệt may đắt, trong khi ở Vương quốc Anh, hàng dệt may rẻ và lúa mì đắt.
Sự chênh lệch tuyệt đối về giá hàng hóa giữa Hoa Kỳ và Vương quốc Anh giúp cho hoạt động cung ứng thương mại quốc tế trở nên khả thi, trong khi tỷ lệ giá khác nhau của hai quốc gia giúp cho thương mại quốc tế trở thành hiện thực.
Ở ví dụ trên, có một khoảng cách lớn về tỷ giá hàng hóa giữa hai nước, điều này làm cho tỷ giá hối đoái của hàng hóa trong nước ở hai nước rõ ràng khác nhau.
Sự chênh lệch tỷ giá này quyết định rằng nếu cả hai bên giao dịch ở tỷ giá trong khoảng cách này, cả hai đều có thể có lợi, do đó có thể diễn ra hoạt động thương mại giữa hai nước.
Nghĩa là tỷ giá trao đổi giữa lúa mì và hàng dệt may nằm trong khoảng từ 1:1/2 đến 1:3, có lợi cho cả hai nước tham gia giao dịch.
Ví dụ, 1 đơn vị lúa mì có thể đổi được 1 đơn vị hàng dệt may. Với mỗi đơn vị lúa mì , Hoa Kỳ sẽ thu được nhiều hơn 1/2 đơn vị hàng dệt may so với trao đổi trong nước. Đối với Vương quốc Anh , mỗi đơn vị hàng dệt may có thể đổi được 2/3 đơn vị lúa mì so với trao đổi trong nước.
Điều này là do ở Vương quốc Anh, 1 đơn vị hàng dệt may chỉ có thể đổi được 1/3 đơn vị lúa mì, trong khi khi giao dịch với Hoa Kỳ, 1 đơn vị hàng dệt may có thể đổi được 1 đơn vị lúa mì.
Từ phân tích này, chúng ta có thể thấy rằng trong điều kiện tỷ lệ giá cả hàng hóa ở hai quốc gia khác nhau, thương mại quốc tế có thể giúp cả hai bên tham gia giao dịch đều có lợi nhuận cùng một lúc, do đó tạo cơ sở thực tế để cung ứng thương mại như vậy diễn ra.
2.2, Tỷ lệ giá cả hàng hóa ở hai nước là như nhau
Khi giá hàng hóa trong nước của hai nước có cùng tỷ lệ, cung ứng thương mại quốc tế sẽ không mang lại lợi ích thực sự cho bất kỳ bên nào và do đó sẽ không diễn ra.
| HOẠCH ĐỊNH, PLANNING LÀ GÌ? Hoạch định là làm gì?
5, Phân tích về Cung, Cung Ứng (SUPPLY) thông qua các trường hợp (Case) nổi bật
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về Cung ứng, Cung (SUPPLY), chúng ta sẽ cùng nhau đi vào các trường hợp ví dụ nổi bật dưới đây.
5.1, Cung ứng sức lao động
Giá của sức lao động được coi là tiền lương. Nói chung, tiền lương càng cao thì càng có nhiều người bị thu hút vào thị trường cung ứng lao động. Nghĩa là giá lao động tăng (tiền lương tăng) và cung lao động tăng.
Tuy nhiên, khi tiền lương tăng, thu nhập của mọi người tăng đến một mức độ nhất định, nguồn cung lao động thực tế sẽ giảm, điều này không phù hợp với định luật Cung ứng.
Vì sao…?
Lý do là việc cung ứng sức lao động để kiếm tiền sẽ làm giảm thời gian giải trí, và khi thu nhập tăng, nhu cầu giải trí của mọi người cũng tăng theo. Việc tăng thời gian rảnh rỗi để giải trí chắc chắn sẽ làm giảm giờ làm việc.
Đây là hiệu ứng thu nhập do tiền lương tăng. Hiệu ứng thu nhập khiến nguồn cung ứng lao động giảm khi tiền lương tăng. Trường hợp đặc biệt này cũng có thể được giải thích bằng lý thuyết nhu cầu của Maslow : khi mức lương thấp, mọi người đấu tranh để sinh tồn và sẵn sàng làm việc chăm chỉ hơn để theo đuổi mức lương cao hơn. Khi tiền lương tăng, con người được dáp ứng nhu cầu bậc một (nhu cầu cơ bản trong tháp Maslow) và vượt qua được áp lực sinh tồn.
Khi thu nhập tiền lương tăng đến một mức nhất định, mức cầu tăng lên bậc hai và bậc ba (lựa chọn công việc mà họ thích để đạt được sự tự chủ). Lúc này, khi thu nhập tiền lương tăng, một số người sẽ dần từ bỏ công việc ban đầu và theo đuổi nghề nghiệp mới, dẫn đến hiện tượng giá lao động tăng trong khi cung lao động giảm, điều này không phù hợp với định luật cung.
5.2, Cung ứng máy tính
Vào những năm 1980, giá của một chiếc máy tính cá nhân là 1 triệu đô la một chiếc, tùy thuộc vào sức mạnh tính toán, tốc độ và dung lượng lưu trữ. Mặc dù giá cao nhưng nguồn cung lại cực kỳ nhỏ.
Ngày nay, giá của một chiếc máy tính cá nhân có cùng công suất đã giảm xuống còn khoảng 1.000 đô la, chỉ bằng một phần nghìn giá ban đầu, nhưng nguồn cung đã tăng hơn 10.000 lần.
Hiện tượng này rõ ràng không đúng quy luật cung cầu. Nguyên nhân là do sự gia tăng nguồn cung máy tính không đến từ thay đổi giá cả mà là do tiến bộ công nghệ.
Bắt đầu từ cuối những năm 1980, công nghệ sản xuất trong ngành máy tính đã có những thay đổi cơ bản. Sự phát triển của công nghệ mạch tích hợp , sự thống nhất các tiêu chuẩn kỹ thuật phần cứng và phần mềm, việc hiện thực hóa quy mô kinh tế và phân công lao động có trình độ chuyên môn hóa cao đã nhanh chóng làm giảm chi phí sản xuất máy tính và cải thiện chất lượng của chúng.
Sự thay đổi về công nghệ này khiến đường cung máy tính dịch chuyển đáng kể sang bên phải. Vì vậy, mặc dù giá máy tính giảm mạnh nhưng nguồn cung lại tăng mạnh.
5.3, Hiểu về Cung ứng thông qua trường hợp về các Vật phẩm văn hóa, đất đai
Trong những khoảng thời gian nhất định, nguồn cung đất đai, các vật phẩm và di tích văn hóa, cũng như những tác phẩm nghệ thuật trong một quốc gia ít có thay đổi. Bất kể giá cả tăng như thế nào, nguồn cung khó có thể tăng.
Do đó, nguồn cung đất đai, di tích văn hóa và tác phẩm nghệ thuật không tuân theo định lý cung , được xác định bởi nguồn cung hạn chế của những hàng hóa này.
Các trường hợp cung ứng đặc biệt do giá cả hàng hóa khác thay đổi
Ví dụ, nếu một doanh nghiệp sản xuất cả hàng hóa dân sự và hàng hóa quân sự, nếu giá hàng hóa quân sự tăng cao hơn giá hàng hóa dân sự, tức là biên lợi nhuận của việc sản xuất hàng hóa quân sự cao hơn biên lợi nhuận của việc sản xuất hàng hóa dân sự, doanh nghiệp sẽ sử dụng nguồn lực hạn chế của mình để sản xuất nhiều hàng hóa quân sự hơn. Lúc này, mặc dù giá hàng hóa dân sự tăng, nhưng nguồn cung của nó lại giảm. Trường hợp đặc biệt này của định luật cung được cho là bởi giá hàng hóa quân sự tăng lên.
Trường hợp cung ứng liên quan đến người cần được bảo trợ xã hội
Trong kinh tế học phương Tây, người ta thường cho rằng mục tiêu của một công ty là tối đa hóa lợi nhuận , nghĩa là lượng cung ứng (mức cung) mà công ty cung cấp phụ thuộc vào việc liệu những nguồn cung ứng này có thể mang lại lợi nhuận tối đa hay không.
Tuy nhiên, các công ty sản xuất sản phẩm cho người cần được bảo trợ xã hội có trách nhiệm và nghĩa vụ đạo đức xã hội, thường không thể định giá quá cao hoặc tăng giá dễ dàng, đồng thời phải tăng dần nguồn cung. Trường hợp cung ứng đặc biệt này không tuân theo định định luật Cung, lý do rõ ràng là bởi mục tiêu kinh doanh đặc biệt của công ty.
| NGUYÊN LÝ, NGUYÊN TẮC, PRINCIPLE LÀ GÌ? Nắm bắt rõ ràng về Nguyên lý, nguyên tắc
5.4, Vấn đề Cung ứng và chiến lược kinh doanh
Năm 1912, xe của Knowles-Royce đã giành chiến thắng tại Giải đua xe thế giới ở London. Công ty đã tiến hành triển khai hoạt động sản xuất và cung ứng hạn chế, do đó duy trì mức giá lớn và xây dựng hình ảnh của mình như một thương hiệu chất lượng cao.
Vì hiệu ứng thương hiệu, nhu cầu đối với động cơ tên lửa và máy bay do công ty sản xuất tăng đáng kể, dẫn đến giá cao hơn, mang về cho công ty lợi nhuận khổng lồ chiếm tới 60% tổng lợi nhuận của công ty. Đây là một ví dụ về ứng dụng của định luật cung, xuất phát từ chiến lược kinh doanh của công ty. Chiến lược này được áp dụng vì sản phẩm của công ty có vị thế độc quyền.
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA CUNG (CUNG ỨNG) VÀ LƯỢNG CUNG ỨNG
Cung là Số lượng sản phẩm mà nhà sản xuất sẵn sàng cung cấp ở nhiều mức giá khác nhau, được biểu diễn theo hình học trong mô hình kinh tế dưới dạng đường cung .
Trong khi đó Lượng cung là lượng sản phẩm mà nhà sản xuất sẵn sàng cung cấp ở một mức giá nhất định. Ý nghĩa hình học của nó là một điểm trên đường cung.
Một điểm nhấn nữa giúp chúng ta phân biệt được cung và lượng cung đó là sự thay đổi (biến đổi)
Sự thay đổi về Cung được biểu hiện bằng sự dịch chuyển vị trí của đường cung; sự thay đổi về lượng cung được biểu hiện bằng sự dịch chuyển trên đường cung của điểm được xác định bởi giá sản phẩm và lượng cung.
Những thay đổi trong đường cung chịu ảnh hưởng của các biến khác, chẳng hạn như sự đổi mới về công nghệ máy móc của nhà sản xuất; trong khi những thay đổi về lượng cung chịu ảnh hưởng của các biến nội sinh , tức là những thay đổi về giá.
Ví dụ: Trong điều kiện nhu cầu về thịt gà không đổi, giá cả biến động lên xuống, tổng cung sẽ không thay đổi, nhưng lượng cung sẽ tăng hoặc giảm theo sự biến động của giá.
SỰ KHỞI NGUỒN CỦA CUNG, CUNG ỨNG (SUPPLY) VÀ MỘT SỐ VẤN ĐỀ LỚN-NỔI BẬT KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN CUNG, CUNG ỨNG
1, Khởi nguồn (sự bắt đầu) của Cung, cung ứng (SUPPLY) đến từ đâu?
Việc tạo ra cung hay cung ứng bắt nguồn từ sự sẵn sàng cung cấp hàng hóa hay dịch vụ của nhà sản xuất, thường liên quan chặt chẽ đến các yếu tố như chi phí sản xuất, trình độ công nghệ và tính sẵn có của nguồn lực sản xuất.
Trong hệ thống kinh tế thị trường, nhà sản xuất sẽ xác định lượng cung dựa trên giá thị trường của hàng hóa để tối đa hóa lợi ích của mình.
2, Sự biến động của Cung ứng, Cung (SUPPLY)
Lượng cung (lượng cung ứng) không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Ví dụ, khi chi phí sản xuất tăng, chẳng hạn như giá nguyên liệu thô tăng, nhà sản xuất có thể giảm nguồn cung;
Ngược lại, nếu công nghệ sản xuất tiến bộ hoặc hiệu quả sản xuất được cải thiện, nguồn cung có thể tăng. Ngoài ra, các yếu tố như chính sách, văn hóa, luật pháp và quy định của chính phủ cũng sẽ tác động đến nguồn cung.
3, Đường cung, đường cung ứng (Supply Curve)
Trong kinh doanh, kinh tế, chúng ta thường sử dụng đường cung để mô tả lượng cung ở các mức giá khác nhau.
Đường cung thường có xu hướng tăng, nghĩa là giá càng cao thì số lượng nhà sản xuất sẵn sàng cung cấp càng lớn.
Nguyên nhân là do giá cao có thể mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho người sản xuất, từ đó đem đến động lực tăng sản lượng của họ.
4, Mối quan hệ giữa cung và cầu
Cung và cầu là hai lực lượng cơ bản trong nền kinh tế thị trường, cùng nhau quyết định giá thị trường và khối lượng giao dịch hàng hóa.
Khi cung tăng hoặc cầu giảm, giá có thể giảm; ngược lại, khi cung giảm hoặc cầu tăng, giá có thể tăng.
Sự cân bằng năng động giữa cung và cầu này là cơ sở cho sự vận hành ổn định của nền kinh tế thị trường.
5, Phân loại cung ứng, cung
Cung ứng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Theo thời gian, cung có thể được chia thành cung ngắn hạn và cung dài hạn. Nguồn cung ngắn hạn bị giới hạn bởi năng lực sản xuất, trong khi nguồn cung dài hạn liên quan đến những thay đổi trong các yếu tố sản xuất.
Theo bản chất, cung có thể được chia thành cung thực tế và cung tiềm năng. Nguồn cung thực tế đề cập đến hàng hóa hoặc dịch vụ mà nhà sản xuất thực sự có thể cung cấp, trong khi nguồn cung tiềm năng bao gồm năng lực sản xuất chưa được sử dụng hết trong các điều kiện hiện tại.
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG LÊN CUNG, CUNG ỨNG (SUPPLY)
Như Lương đã đề cập trong một phần nhỏ ở trên về các yếu tố ảnh hưởng lên Cung, cung ứng, tuy vậy nội dung tại phần đó tương đối hạn chế, chưa đầy đủ. Vì vậy, trong Phần này, Lương sẽ đề cập sâu hơn đến những nhân tố tác động mạnh đến Cung, cung ứng (SUPPLY). Nếu hiểu được những yếu tố ảnh hưởng này, chúng ta có thể thấu hiểu được ngành nghề khi làm kinh doanh, khởi nghiệp, sáng lập hoặc áp dụng vào các hoạt động tạo dựng sự nghiệp của riêng mình.
1, Giá sản phẩm
Khi các điều kiện khác không đổi, giá của chính sản phẩm đó và sự thay đổi trong nguồn cung của nó sẽ thay đổi theo hướng thuận chiều.
Giá của một sản phẩm được xác định bởi mối quan hệ cung cầu trên thị trường tự do. Mức giá này vừa là giá cầu mà người tiêu dùng sẵn sàng trả vừa là giá cung mà người sản xuất sẵn sàng chấp nhận. Chúng ta gọi đó là giá cân bằng (Equilibrium Price) . Lúc này, lượng cầu và lượng cung cũng bằng nhau, gọi là lượng cân bằng.
Giá cả (tức là giá cân bằng) được hình thành một cách tự phát trong quá trình cạnh tranh thị trường.
Thị trường không phải lúc nào cũng cân bằng. Hầu hết thời gian, thị trường dao động quanh giá cân bằng. Khi cung ít hơn cầu, sẽ có sự tiếp cận không cân xứng đối với các nguồn lực.
Vào thời điểm này, để có được hàng hóa hoặc dịch vụ, người có nhu cầu thường phải trả nhiều hơn (nhiều tiền hơn/yêu cầu bổ sung, chẳng hạn như phân phối, v.v.);
Khi cung lớn hơn cầu, nghĩa là cung vượt quá cầu, vào thời điểm này, để bán dịch vụ hoặc hàng hóa nhanh nhất có thể, nhà cung cấp sẽ chọn giảm giá và thúc đẩy bán hàng để tăng doanh số; chỉ khi cầu bằng cung, giá cả và lượng thị trường mới cân bằng.
2, Chi phí sản xuất
Khi các điều kiện khác không đổi, chi phí của chính sản phẩm và sự thay đổi trong nguồn cung của sản phẩm đó sẽ thay đổi theo hướng ngược nhau.
Chi phí sản xuất là biểu hiện bằng tiền của việc sử dụng các nguồn lực khác nhau trong quá trình sản xuất, và là chỉ tiêu quan trọng để đo lường trình độ công nghệ, hoạt động quản lý của một doanh nghiệp, tổ chức
Thành phần chi phí sản xuất
a, Tài nguyên trực tiếp
Bao gồm nguyên vật liệu, vật liệu phụ, phụ kiện thiết bị, bán thành phẩm mua ngoài, nhiên liệu, động lực, vật liệu bao bì và các vật liệu trực tiếp khác thực sự tiêu hao trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp.
b, Lao động trực tiếp
Bao gồm tiền lương và phúc lợi của nhân viên trực tiếp tham gia sản xuất sản phẩm, cũng như các khoản bảo hiểm xã hội và quỹ dự phòng nhà ở khác nhau mà doanh nghiệp dành riêng cho nhân viên của mình.
c, Chi phí sản xuất chung
Chi phí gián tiếp mà các đơn vị sản xuất (xưởng, chi nhánh…) phải bỏ ra trong việc tổ chức, quản lý sản xuất, và một phần chi phí trực tiếp không tiện đưa trực tiếp vào giá thành sản phẩm đồng thời không có mục chi phí riêng (như khấu hao máy móc, thiết bị) bao gồm tiền lương của cán bộ quản lý các đơn vị sản xuất trong doanh nghiệp, khấu hao tài sản cố định, tiêu hao máy móc, vật tư, khấu hao vật tư tiêu hao giá trị thấp, chi phí sưởi ấm, chi phí văn phòng, bảo hiểm lao động, chi phí vận chuyển, bảo hiểm…
Trong tình hình giá cả hàng hóa không đổi, việc tăng chi phí sản xuất sẽ làm giảm lợi nhuận, do đó làm giảm nguồn cung hàng hóa.
Trong điều kiện kinh tế thị trường, giá thành sản phẩm là thước đo để đo lường mức tiêu thụ sản phẩm, doanh nghiệp phải sử dụng doanh thu bán sản phẩm để bù đắp các khoản chi phí khác nhau trong quá trình sản xuất sản phẩm nhằm xác định lợi nhuận.
Do đó, kiểm soát chi phí sản xuất là nhiệm vụ cực kỳ quan trọng trong quản lý chi phí doanh nghiệp. Ngược lại, việc giảm chi phí sản xuất sẽ làm tăng lợi nhuận, từ đó làm tăng nguồn cung ứng hàng hóa.
3, Công nghệ, kỹ thuật sản xuất
Những tiến bộ hoặc đổi mới trong công nghệ sản xuất sẽ làm tăng nguồn cung sản phẩm. (bông)
Từ khi xã hội loài người bắt đầu phát triển, từ canh tác theo hình thức khai phá thô sơ đến việc sử dụng những công cụ đá mài, sau đó là dụng cụ nông nghiệp bằng sắt và máy cày trâu kéo, công nghệ sản xuất hiện tại đã có những tiến bộ to lớn.
Mỗi tiến bộ công nghệ sẽ giúp tăng sản lượng và giải phóng sức lao động.
Sản lượng tăng tự nhiên sẽ làm tăng cung ứng sản phẩm.
Ngày nay, việc cải thiện hiệu quả ở mọi mặt của sản xuất (công nghệ sản xuất sản phẩm, lưu thông sản phẩm, trao đổi thông tin trong từng khâu, cấp quản lý và phương pháp phân bổ nguồn lực) có thể đem lại lợi ích trong giảm chi phí, giúp tăng hiệu quả cạnh tranh hơn trên thị trường.
Đổi mới sản xuất sẽ mở ra những nhu cầu mới/ngành công nghiệp mới, chẳng hạn như máy tính, trí tuệ nhân tạo. Sự phát triển của các ngành công nghiệp mới sẽ đi kèm với mức lương lao động cao và lợi nhuận vốn cao, tạo động lực cho các công ty cung ứng và sản xuất nhiều sản phẩm hơn cho thị trường.
4, Kỳ vọng cung ứng
Triển vọng của hàng hóa sẽ được đánh giá trước khi lập kế hoạch sản xuất.
Khi nhà sản xuất kỳ vọng giá của một mặt hàng nào đó sẽ tăng trong kỳ tiếp theo, họ sẽ tăng cung ứng của mặt hàng đó khi lập kế hoạch sản xuất. Trường hợp nhà sản xuất dự đoán giá của một mặt hàng sẽ giảm trong thời gian tiếp theo, họ sẽ giảm cung ứng mặt hàng đó khi lập kế hoạch sản xuất.
5, Hàng hóa thay thế / bổ sung
Khi giá của hàng hóa liên quan thay đổi, cung ứng của bản thân hàng hóa đó cũng sẽ thay đổi.
Nếu giá hàng hóa A không đổi, nhưng giá của hàng hóa liên quan thay đổi, cung của bản thân hàng hóa A cũng sẽ thay đổi.
5.1, Hàng hóa có tính bổ trợ
Hai hàng hóa chỉ có thể được sử dụng cùng nhau mới đem lại lợi ích. Khi giá của một hàng hóa tăng, nguồn cung của hàng hóa bổ trợ của nó sẽ giảm.
Ngược lại, khi giá giảm, nguồn cung hàng hóa bổ trợ sẽ tăng lên.
Ví dụ, nếu sản phẩm A và sản phẩm B bổ trợ cho nhau, giá của A tăng sẽ dẫn đến nhu cầu về sản phẩm A giảm. Khi nhu cầu về A giảm, nhu cầu về sản phẩm bổ trợ của nó cũng sẽ giảm, điều này sẽ làm giảm cung ứng. Giá của A giảm sẽ dẫn đến nhu cầu về sản phẩm A tăng. Khi nhu cầu về A tăng, nhu cầu về sản phẩm bổ trợ của A cũng sẽ tăng, điều này sẽ làm tăng cung.
5.2, Hàng hóa Thay thế
Hai hàng hóa có thể thay thế cho nhau để thỏa mãn cùng một mong muốn. Khi giá của một hàng hóa tăng, cung của hàng hóa thay thế cũng tăng. Ngược lại, khi giá giảm, nguồn cung sản phẩm thay thế cũng giảm.
Ví dụ, nếu sản phẩm A và sản phẩm B là sản phẩm thay thế, giá của A tăng sẽ dẫn đến nhu cầu về sản phẩm A giảm và nhu cầu về sản phẩm thay thế tăng. Lúc này, cung về sản phẩm thay thế sẽ tăng; giá của A giảm sẽ dẫn đến nhu cầu về sản phẩm A tăng. Sau khi nhu cầu về A tăng, nhu cầu về sản phẩm thay thế sẽ giảm và cung về sản phẩm thay thế sẽ giảm.
6, Các yếu tố khác
bao gồm giá cả của các yếu tố sản xuất và các chính sách quốc gia như thuế, lãi suất của chính phủ có thể tác động lên động cơ của nhà sản xuất và ảnh hưởng đến Cung, cung ứng.
Việc tăng thuế tương đương với việc tăng chi phí. Lúc này, các thương nhân phải đối mặt với việc lợi nhuận giảm hoặc giá cả tăng. Lợi nhuận giảm sẽ dẫn đến mất động lực sản xuất và giảm nguồn cung, trong khi giá cả tăng sẽ phải đối mặt với chi phí danh mục menu (khi nhà sản xuất thay đổi giá, họ cần phải in lại bảng giá sản phẩm của mình và thông báo cho khách hàng về thông tin và lý do thay đổi giá;
tất cả những điều này sẽ phát sinh chi phí. Mặc dù chi phí menu (danh mục sản phẩm) không lớn về giá trị, nhưng nếu bảng giá thực đơn thay đổi nhiều lần, nó cũng sẽ mang lại một số bất lợi cho nhà sản xuất, chẳng hạn như khiến khách hàng cảm thấy không hài lòng và bất tiện, v.v.), điều này sẽ dẫn đến nhu cầu về phía cầu giảm và quy mô thị trường nhỏ hơn so với trước khi tăng thuế, trực tiếp tác động lên cung, cung ứng.
Trợ cấp của chính phủ tương đương với việc cung cấp các ưu đãi cho sản xuất-cung ứng. Giả sử chính phủ khuyến khích thành lập các trang trại nuôi gà gia đình để giúp mọi người thoát nghèo và trở nên giàu có, cùng với đó là trợ cấp cho mỗi hộ gia đình 10 triệu. Theo cách này, chi phí sản xuất gà sẽ giảm, lợi nhuận sẽ tăng, mọi người sẽ tăng nguồn cung ứng với gà.
ĐỘ CO GIÃN CỦA CUNG, CUNG ỨNG, – độ co giãn của Cung theo giá (Price elasticity of supply)
Mở đầu tìm hiểu Độ co giãn của Cung: Tiền không phải là tất cả, vì dù bạn có chi bao nhiêu tiền, bạn cũng không bao giờ mua được một bức tranh mới của cố danh họa Pablo Picasso (ông mất năm 1973), cũng không thể nghe một bài hát mới của Michael Jackson. Ngoài ra, tình trạng “thiếu hụt lao động” do lực lượng lao động suy giảm không thể giải quyết đơn giản bằng cách tăng mức lương hữu hạn. Sau khi biết giá bánh kếp tăng (bánh kếp tiếng Anh là Crepe), người bán bánh kếp sẵn sàng làm nhiều bánh kếp hơn mỗi ngày, với hy vọng đạt được thu nhập hàng tháng tốt hơn. Tương tự như vậy, bị thúc đẩy bởi giá cả và lợi nhuận, các nhà sản xuất đầu tư trong lĩnh vực phim ảnh cũng bỏ nhiều vốn hơn. Một số lượng lớn phim được sản xuất hàng năm trong giai đoạn hiện nay. Có thể thấy rằng các nhà sản xuất lớn cũng nóng lòng như người bán bánh kếp để gia tăng nguồn thu.
1, Độ co giãn của cung theo giá (Price elasticity of supply)
Độ dốc hoặc độ phẳng của đường cung phản ánh mức độ nhạy của lượng cung ứng đối với những thay đổi về giá .
Độ co giãn giá của cung được định nghĩa là phần trăm thay đổi về lượng cung chia cho phần trăm thay đổi về giá, định lượng mức độ nhạy của cung với những thay đổi về giá.
Công thức: Độ co giãn cung = phần trăm thay đổi về lượng cung / phần trăm thay đổi về giá
Nguồn cung hàng hóa có thể được chia thành 5 loại dựa trên quy mô độ co giãn của cung ứng:
1.1, Giá trị độ co giãn cung là 0
Đường cung trong trường hợp này “hoàn toàn không co giãn (độ co giãn bằng không)”. Đường cung sẽ là đường thẳng đứng, cho thấy lượng cung hoàn toàn không phụ thuộc vào giá. Nghĩa là, khi giá tăng 1%, nó không ảnh hưởng đến lượng cung (tác động là 0). Đường cung là một đường thẳng đứng.
Case Ví dụ:
Ví dụ, những bức tranh của bậc thầy hội họa Pablo Picasso và những bài hát của Michael Jackson không có độ co giãn về nguồn cung, bởi vì dù giá cả có thay đổi thế nào thì những tác phẩm gốc của họ cũng không thể được sáng tác lại.
1.2, Giá trị của độ co giãn cung nằm giữa 0 và 1
Đường cung trong trường hợp này ” không co giãn”. Khi giá tăng 1%, mức tăng cung sẽ ít hơn 1%.
Case Ví dụ:
Rõ ràng là độ co giãn cung hiện tại của lao động trẻ và trung niên ở một số quốc gia tương đối thấp. Ngay cả khi tiền công lao động tăng 1%, mức tăng tổng cung lao động trẻ và trung niên vẫn sẽ ít hơn 1%. Lý do là với sự suy giảm về số lượng lực lượng lao động và quá trình già hóa dân số ngày càng sâu sắc , dung lượng lực lượng lao động trẻ và trung niên đã giảm. Rõ ràng là không thể tăng cung lao động trên thị trường lao động chỉ bằng cách tăng tiền công lao động.
1.3, Giá trị độ co giãn cung là 1
Đường cung có tính “co giãn đơn vị”, khi giá tăng 1% sẽ dẫn đến lượng cung tăng bằng 1%.
Ví dụ này rất hiếm trong thực tế, vì vậy chúng ta chỉ có thể cho rằng nó xảy ra:
Nếu một người bán bánh kếp kiếm được 100 triệu một tháng thấy giá bánh kếp trên toàn thành phố tăng 1% một ngày, chú ấy sẽ cung ứng thêm 1% bánh kếp vào ngày hôm sau.
1.4, Giá trị độ co giãn cung lớn hơn 1
Đường cung khi này “co giãn” . Giá tăng 1% dẫn đến cung tăng trên 1% thì đường cung là co giãn.
Case ví dụ:
Độ đàn hồi cung của một số sản phẩm nông nghiệp có chu kỳ sống ngắn (như rau bina – chu kỳ sinh trưởng khoảng 40 ngày) lớn hơn 1. Nếu giá rau bina tăng 1%, người trồng rau có thể tăng tài nguyên đầu vào trong ngắn hạn để tăng nguồn cung rau bina lên hơn 1%. Khi giá rau bina giảm, các nguồn lực để trồng rau bina (chủ yếu là đất) có thể dễ dàng chuyển sang trồng các loại cây trồng khác.
1.5, Giá trị độ co giãn cung là vô hạn (∞)
Đường cung “hoàn toàn co giãn”; nếu giá tăng 1%, nguồn cung sẽ tăng lên vô hạn. Đường cung của nó là một đường nằm ngang.
Case ví dụ:
Độ co giãn cung của phim ảnh là vô hạn. Mặc dù việc sản xuất phim đòi hỏi phải đào tạo diễn viên, sáng tác kịch bản, xây dựng trường quay, v.v., nhưng một khi được thúc đẩy bởi giá cả và lợi nhuận, một số lượng lớn phim có thể dễ dàng được ký kết chuyển nhượng, giao dịch và quảng bá với rất ít chi phí bổ sung sau khi quay xong.
2, Độ co giãn thay đổi dọc theo đường cung
Độ co giãn của cung khác nhau tại mỗi điểm trên đường cung.
Lấy trường hợp đường cung hướng lên trên về phía bên phải của một nhà máy sản xuất.
Khi giá của sản phẩm sản xuất dư thừa ở mức thấp, sản lượng của nhà máy chỉ có thể thu hồi được chi phí sản xuất và hầu như không có lợi nhuận, khiến các đối thủ cạnh tranh phá sản. Giá sản phẩm tăng nhẹ sẽ dẫn đến cung tăng lớn, do đó đường cung tương đối phẳng (co giãn) . Tuy nhiên, khi năng suất được sử dụng hết, nghĩa là tất cả các máy móc đều chạy hết công suất và công nhân nhà máy làm việc theo ba ca, thì việc tăng sản lượng thêm nữa trong trường hợp này có thể khá khó khăn, do đó đường cung gần giống với đường thẳng đứng (không co giãn) , nghĩa là bất kể giá tăng bao nhiêu thì lượng cung cũng không thể thay đổi đáng kể.
3, Độ co giãn cung ngắn hạn và dài hạn
Các nhà kinh tế cũng phân biệt giữa phản ứng cung ứng ngắn hạn và dài hạn đối với giá cả. Cung dài hạn rất co giãn, trong khi cung ngắn hạn thì không co giãn.
Case ví dụ:
Sản phẩm nông nghiệp là ví dụ điển hình về những sản phẩm mà nguồn cung ngắn hạn không quá nhạy với những thay đổi về giá, nghĩa là đường cung dốc hơn (không co giãn), trong khi đường cung dài hạn phẳng hơn (co giãn).
Giải thích Case ví dụ: Sau khi nông dân trồng ngô vào mùa xuân, họ thấy giá đậu nành đã tăng vào mùa hè. Tuy nhiên, nông dân không thể quay ngược thời gian về mùa xuân để họ có cơ hội chuyển từ ngô sang đậu nành. Tương tự như vậy, nếu họ thấy giá ngô đã giảm vào mùa hè, nông dân thực sự không có cơ hội giảm sản lượng ngô và chuyển sang các loại cây trồng khác. Theo quan điểm của chu kỳ sản xuất nông nghiệp, đường cung ngô trong trường hợp trên là nguồn cung ngắn hạn, trực quan gần với đường thẳng đứng hơn.
Ngược lại, đường cung dài hạn của nhiều sản phẩm nông nghiệp rất phẳng (đàn hồi), nghĩa là một thay đổi nhỏ về giá có thể dẫn đến thay đổi lớn về lượng cung. Ví dụ, giá đậu nành tăng nhẹ so với giá ngô trong năm đầu tiên sẽ khiến nhiều nông dân chuyển từ trồng ngô sang trồng đậu nành trong năm thứ hai, cuối cùng dẫn đến sản lượng đậu nành tăng đáng kể. Do đó, đường cung dài hạn trong hình tương đối phẳng.
Để lại một bình luận